Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

集団

[ しゅうだん ]

n

tập thể/tập đoàn
集団で暮らす: sống trong tập thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集団心理

    [ しゅうだんしんり ] n tâm lí tập đoàn/tâm lí tập thể
  • 集団化

    [ しゅうだんか ] n tập thể hoá
  • 集団結婚

    [ しゅうだんけっこん ] n quần hôn
  • 集団面接

    Kinh tế [ しゅうだんめんせつ ] phỏng vấn theo nhóm/thảo luận theo nhóm [group interviewfocus group interviewgroup discussion (RES)]...
  • 集団項目

    Tin học [ しゅうだんこうもく ] phần tử nhóm [group item]
  • 集団農場

    [ しゅうだんのうじょう ] n nông trường tập thể
  • 集積

    Kinh tế [ しゅうせき ] xếp đống [piling] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 集積する

    [ しゅうせきする ] vs dồn dập
  • 集積回路

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゅうせきかいろ ] 1.1.1 mạch tích hợp [integrated circuit] 2 Tin học 2.1 [ しゅうせきかいろ ]...
  • 集積回路メモリ

    Tin học [ しゅうせきかいろメモリ ] vi mạch nhớ/IC nhớ [integrated circuit memory/IC memory]
  • 集積回路記憶装置

    Tin học [ しゅうせきかいろきおくそうち ] vi mạch nhớ/IC nhớ [integrated circuit memory/IC memory]
  • 集線装置

    Tin học [ しゅうせんそうち ] bộ đa công/bộ trộn kênh [line concentrator/(line) multiplexer] Explanation : Một thiết bị dùng để...
  • 集落

    Mục lục 1 [ しゅうらく ] 1.1 n 1.1.1 làng 2 Tin học 2.1 [ しゅうらく ] 2.1.1 nhóm/cụm/liên cung [cluster] [ しゅうらく ] n làng...
  • 集計

    Kinh tế [ しゅうけい ] việc trình bày thành bảng [tabulation (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 集計結果

    Tin học [ しゅうけいけっか ] kết quả tổng [aggregate results/total results]
  • 集金

    [ しゅうきん ] n sự thu được tiền/sự thu tiền
  • 集配信装置

    Tin học [ しゅうはいしんそうち ] bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín...
  • 集束光学系

    Kỹ thuật [ しゅうそくこうがくけい ] hệ thấu kính
  • 集権

    [ しゅうけん ] n tập quyền
  • 集成体型

    Tin học [ しゅうせいたいけい ] tập hợp [aggregate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top