- Từ điển Nhật - Việt
集積
Xem thêm các từ khác
-
集積する
[ しゅうせきする ] vs dồn dập -
集積回路
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゅうせきかいろ ] 1.1.1 mạch tích hợp [integrated circuit] 2 Tin học 2.1 [ しゅうせきかいろ ]... -
集積回路メモリ
Tin học [ しゅうせきかいろメモリ ] vi mạch nhớ/IC nhớ [integrated circuit memory/IC memory] -
集積回路記憶装置
Tin học [ しゅうせきかいろきおくそうち ] vi mạch nhớ/IC nhớ [integrated circuit memory/IC memory] -
集線装置
Tin học [ しゅうせんそうち ] bộ đa công/bộ trộn kênh [line concentrator/(line) multiplexer] Explanation : Một thiết bị dùng để... -
集落
Mục lục 1 [ しゅうらく ] 1.1 n 1.1.1 làng 2 Tin học 2.1 [ しゅうらく ] 2.1.1 nhóm/cụm/liên cung [cluster] [ しゅうらく ] n làng... -
集計
Kinh tế [ しゅうけい ] việc trình bày thành bảng [tabulation (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
集計結果
Tin học [ しゅうけいけっか ] kết quả tổng [aggregate results/total results] -
集金
[ しゅうきん ] n sự thu được tiền/sự thu tiền -
集配信装置
Tin học [ しゅうはいしんそうち ] bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín... -
集束光学系
Kỹ thuật [ しゅうそくこうがくけい ] hệ thấu kính -
集権
[ しゅうけん ] n tập quyền -
集成体型
Tin học [ しゅうせいたいけい ] tập hợp [aggregate] -
蛇
[ へび ] n rắn 蛇が動いたのを見て後ずさりする :lùi lại xa con rắn khi nó di chuyển -
蛇の目
Mục lục 1 [ じゃのめ ] 1.1 n 1.1.1 hồng tâm 1.1.2 hình tròn to 1.1.3 cửa sổ tròn (ở tàu thủy) 1.1.4 cái ô giấy [ じゃのめ... -
蛇の肉
[ へびのにく ] n thịt rắn -
蛇の毒
[ へびのどく ] n nọc rắn -
雇い主
[ やといぬし ] n chủ lao động/chủ thuê lao động/người sử dụng lao động -
雇い人
[ やといにん ] n người làm thuê/người làm công -
雇う
[ やとう ] v5u thuê người/thuê người làm/thuê mướn/tuyển dụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.