Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

集落

Mục lục

[ しゅうらく ]

n

làng

Tin học

[ しゅうらく ]

nhóm/cụm/liên cung [cluster]
Explanation: Một sự kết nhóm, chẳng hạn như một nhóm các điểm dữ liệu trên một đồ thị, hoặc một máy tính truyền thông và các đầu cuối kết hợp với nó. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu (đĩa mềm hoặc đĩa cứng), đây là một đơn vị lưu trữ gồm một hoặc nhiều sector (cung). Khi DOS tiến hành lưu trữ một tập tin vào đĩa, nó ghi tập tin đó vào hàng chục, có khi hàng trăm cluster liền nhau. Nếu không sẵn cluster liền nhau, DOS sẽ tìm kiếm cluster còn trống ở kế đó và ghi tiếp tập tin lên đĩa. Quá trình cứ tiếp tục như vậy cho đến khi toàn bộ được cất giữ hết. Bảng phân phối tập tin ( FAT) sẽ theo dõi các tập tin đã được sắp xếp như thế nào vào giữa các cluster của đĩa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集計

    Kinh tế [ しゅうけい ] việc trình bày thành bảng [tabulation (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 集計結果

    Tin học [ しゅうけいけっか ] kết quả tổng [aggregate results/total results]
  • 集金

    [ しゅうきん ] n sự thu được tiền/sự thu tiền
  • 集配信装置

    Tin học [ しゅうはいしんそうち ] bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín...
  • 集束光学系

    Kỹ thuật [ しゅうそくこうがくけい ] hệ thấu kính
  • 集権

    [ しゅうけん ] n tập quyền
  • 集成体型

    Tin học [ しゅうせいたいけい ] tập hợp [aggregate]
  • [ へび ] n rắn 蛇が動いたのを見て後ずさりする :lùi lại xa con rắn khi nó di chuyển
  • 蛇の目

    Mục lục 1 [ じゃのめ ] 1.1 n 1.1.1 hồng tâm 1.1.2 hình tròn to 1.1.3 cửa sổ tròn (ở tàu thủy) 1.1.4 cái ô giấy [ じゃのめ...
  • 蛇の肉

    [ へびのにく ] n thịt rắn
  • 蛇の毒

    [ へびのどく ] n nọc rắn
  • 雇い主

    [ やといぬし ] n chủ lao động/chủ thuê lao động/người sử dụng lao động
  • 雇い人

    [ やといにん ] n người làm thuê/người làm công
  • 雇う

    [ やとう ] v5u thuê người/thuê người làm/thuê mướn/tuyển dụng
  • 蛇口

    [ じゃぐち ] n rô-bi-nê/vòi nước
  • 蛇口(水道の)

    [ じゃぐち(すいどうの) ] n vòi nước
  • 雇主

    [ やといぬし ] n chủ lao động/chủ thuê lao động
  • 雇用

    Mục lục 1 [ こよう ] 1.1 n 1.1.1 sự thuê mướn/sự tuyển dụng/sự thuê người làm 2 Kinh tế 2.1 [ こよう ] 2.1.1 sự thuê...
  • 雇用し続ける

    [ こようしつづける ] n Tiếp tục tuyển dụng
  • 雇用増大

    [ こようぞうだい ] n Mở rộng qui mô lao động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top