Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

雑踏

[ ざっとう ]

n

sự đông nghịt/sự tắc nghẽn (giao thông)/đông nghịt/tắc nghẽn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雑木林

    [ ぞうきばやし ] n khu rừng nhỏ
  • 雑木材

    [ ざつもくざい ] n gỗ tạp
  • 雑感

    [ ざっかん ] n tạp cảm
  • 雑曲

    [ ざっきょく ] n Bài hát đại chúng
  • 雑時間

    Tin học [ ざつじかん ] thời gian phụ/thời gian linh tinh [miscellaneous time/incidental time]
  • 蛔虫

    Mục lục 1 n 1.1 sán 2 n 2.1 sán lãi n sán n sán lãi
  • [ おす ] n đực
  • 雄大

    Mục lục 1 [ ゆうだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hùng vĩ/trang nghiêm/huy hoàng/vĩ đại/lớn lao 1.2 n 1.2.1 sự hùng vĩ/sự trang nghiêm/sự...
  • 雄弁

    Mục lục 1 [ ゆうべん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hùng biện 1.2 n 1.2.1 sự hùng biện [ ゆうべん ] adj-na hùng biện 雄弁な演説 :...
  • 雄弁な

    [ ゆうべんな ] n hùng biện
  • 雄コネクタ

    Tin học [ おすコネクタ ] đầu nối đực [male connector] Explanation : Một dụng cụ đầu cuối hoặc dụng ghép nối của dây...
  • 雄鳥

    [ おんどり ] n con gà trống 雄鶏が時をつぐ: gà trống báo giờ
  • 雄鶏

    [ おんどり ] n gà trống 毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた: Hàng sáng tôi đều bị đánh thức bởi tiếng gáy của con gà...
  • 雄蜂

    [ おばち ] n ong đực
  • 雄蘂

    [ おしべ ] n nhị đực
  • [ うじ ] n giòi ごみ箱の中に蛆がわいていた: có giòi trong thùng rác 蛆虫が涌いている: bị giòi ăn 蛆虫が涌く: giòi...
  • 集まり

    [ あつまり ] n sự thu thập/sự tập hợp lại
  • 集まる

    Mục lục 1 [ あつまる ] 1.1 n 1.1.1 dồn 1.2 v5r 1.2.1 tập hợp lại/tụ họp lại/tụ hội/tập trung 1.3 v5r 1.3.1 tích chứa 1.4...
  • 集う

    [ つどう ] v5u tập hợp lại/thu thập
  • 集合

    Mục lục 1 [ しゅうごう ] 1.1 n 1.1.1 tập hợp (toán học)/tập trung 1.1.2 họp 1.1.3 hội họp 1.1.4 hội 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゅうごう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top