Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

雑音バースト信号

Tin học

[ ざつおんバーストしんごう ]

tín hiệu nhiễu [noise burst signal]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雑音除去

    Tin học [ ざつおんじょきょ ] sự từ chối trong chế độ bình thường [normal mode rejection]
  • 雑音指数

    Kỹ thuật [ ざつおんしすう ] chỉ số tạp âm [noise figure]
  • 雑草

    [ ざっそう ] n cỏ dại
  • 雑菌

    [ ざっきん ] n vi sinh vật/tạp khuẩn
  • 雑記

    [ ざっき ] n tạp ký
  • 雑記帳

    [ ざっきちょう ] n Sổ tay
  • 雑誌

    Mục lục 1 [ ざっし ] 1.1 n 1.1.1 tập san 1.1.2 tạp san 1.1.3 tạp chí 2 Tin học 2.1 [ ざっし ] 2.1.1 tạp chí [periodical] [ ざっし...
  • 雑誌の特別号

    [ ざっしのとくべつごう ] n đặc san
  • 雑誌記事

    Tin học [ ざっしきじ ] bài tạp chí [journal article/magazine article]
  • 雑談

    [ ざつだん ] n sự nói chuyện phiếm/nói chuyện phiếm
  • 雑談する

    [ ざつだん ] vs nói chuyện phiếm/tán gẫu
  • 雑貨

    Mục lục 1 [ ざっか ] 1.1 n 1.1.1 tạp hoá 1.1.2 hàng thông thường (vận tải) 1.1.3 hàng tạp hoá 2 Kinh tế 2.1 [ ざっか ] 2.1.1...
  • 雑貨埠頭

    Kỹ thuật [ ざっかふとう ] cảng hàng rời
  • 雑貨屋

    [ ざっかや ] n hàng xén
  • 雑貨商

    [ ざっかしょう ] n kho tạp hóa
  • 雑費

    Kinh tế [ ざっぴ ] tạp phí [sundry charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 雑踏

    [ ざっとう ] n sự đông nghịt/sự tắc nghẽn (giao thông)/đông nghịt/tắc nghẽn
  • 雑木林

    [ ぞうきばやし ] n khu rừng nhỏ
  • 雑木材

    [ ざつもくざい ] n gỗ tạp
  • 雑感

    [ ざっかん ] n tạp cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top