Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

離心

Kỹ thuật

[ りしん ]

sự ly tâm [decenter, off-center]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 離別する

    [ りべつする ] n ly biệt
  • 離れて

    [ はなれて ] v5s cách xa
  • 離れている

    [ はなれている ] v5s xa
  • 離れて出る

    [ はなれてでる ] v5s ra khỏi
  • 離れる

    Mục lục 1 [ はなれる ] 1.1 v5s 1.1.1 rời 1.1.2 ly 1.1.3 chia lìa 1.1.4 cách 1.2 v1 1.2.1 tách xa/xa rời/cách xa/rời xa/tuột khỏi...
  • 離礁

    [ りしょう ] n sự nổi lại (tàu, thuyền) 離礁させる :Làm nổi cái gì đó. 船を離礁させる :Làm cho tàu nổi lên.
  • 離礁する

    [ りしょう ] vs làm nổi lại (tàu thuyền)
  • 離職する

    [ りしょくする ] vs cách chức
  • 離脱

    Mục lục 1 [ りだつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thoát khỏi 1.1.2 sự rút khỏi 1.1.3 sự lìa hồn khỏi xác 1.1.4 sự cai nghiện [ りだつ...
  • 離脱する

    Mục lục 1 [ りだつ ] 1.1 vs 1.1.1 làm trượt khỏi/làm thoát khỏi/xa rời/tách khỏi 1.1.2 làm hồn lìa khỏi xác 2 [ りだつする...
  • 離陸

    [ りりく ] n sự cất cánh 危なげのない離陸: cất cánh an toàn
  • 離陸する

    [ りりく ] vs cất cánh 飛行機が離陸する...時間前に空港にいなければならない: phải có mặt ở sân bay...giờ trước...
  • 離散する

    [ りさんする ] n ly tán
  • 離散位相

    Kỹ thuật [ りさんいそう ] hình học tôpô rời rạc [discrete topology] Category : toán học [数学]
  • 離散フーリエ変換

    Tin học [ りさんフーリエへんかん ] Phép Biến Đổi Fourier Rời Rạc-DFT [Discrete Fourier Transform/DFT]
  • 離散コサイン変換

    Tin học [ りさんコサインへんかん ] Phép Biến Đổi Côsin Rời Rạc-DFT [DCT/Discrete Cosine Transform]
  • 離散的

    Tin học [ りさんてき ] rời rạc [discrete]
  • 離散的データ

    Tin học [ りさんてきでーた ] dữ liệu rời rạc [discrete data]
  • 離散的表現

    Tin học [ りさんてきひょうげん ] biểu diễn rời rạc [discrete representation]
  • 難なく

    [ なんなく ] adv dễ dàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top