Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

離脱する

Mục lục

[ りだつ ]

vs

làm trượt khỏi/làm thoát khỏi/xa rời/tách khỏi
社会から離脱する: xa rời cuộc sống xã hội
職場を離脱する: thôi việc
党を離脱する: ra khỏi Đảng
làm hồn lìa khỏi xác
肉体から〔霊魂を〕離脱させる: làm hồn lìa khỏi xác

[ りだつする ]

vs

xa lìa
tách rời
ly khai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 離陸

    [ りりく ] n sự cất cánh 危なげのない離陸: cất cánh an toàn
  • 離陸する

    [ りりく ] vs cất cánh 飛行機が離陸する...時間前に空港にいなければならない: phải có mặt ở sân bay...giờ trước...
  • 離散する

    [ りさんする ] n ly tán
  • 離散位相

    Kỹ thuật [ りさんいそう ] hình học tôpô rời rạc [discrete topology] Category : toán học [数学]
  • 離散フーリエ変換

    Tin học [ りさんフーリエへんかん ] Phép Biến Đổi Fourier Rời Rạc-DFT [Discrete Fourier Transform/DFT]
  • 離散コサイン変換

    Tin học [ りさんコサインへんかん ] Phép Biến Đổi Côsin Rời Rạc-DFT [DCT/Discrete Cosine Transform]
  • 離散的

    Tin học [ りさんてき ] rời rạc [discrete]
  • 離散的データ

    Tin học [ りさんてきでーた ] dữ liệu rời rạc [discrete data]
  • 離散的表現

    Tin học [ りさんてきひょうげん ] biểu diễn rời rạc [discrete representation]
  • 難なく

    [ なんなく ] adv dễ dàng
  • 難しい

    [ むずかしい ] adj khó/khó khăn その試験に合格するのは極めて[非常に]難しい: đỗ được kỳ thi đó rất khó;このテストは私には難しい:...
  • 難しい仕事

    [ むずかしいしごと ] adj việc khó
  • 難い

    Mục lục 1 [ かたい ] 1.1 adj 1.1.1 khó/khó khăn 1.2 suf 1.2.1 nan giải/gian truân 2 [ にくい ] 2.1 suf 2.1.1 khó 2.2 adj 2.2.1 khó/khó...
  • 難句

    [ なんく ] n Mệnh đề khó
  • 難局

    Mục lục 1 [ なんきょく ] 1.1 n 1.1.1 Tình trạng khó khăn 2 Kinh tế 2.1 [ なんきょく ] 2.1.1 tình hình khó khăn [difficult situation]...
  • 難度

    [ なんど ] n mức độ khó khăn
  • 難事を嫌う

    [ なんじをきらう ] n ngại khó
  • 難事業

    [ なんじぎょう ] n Nhiệm vụ khó khăn
  • 難件

    [ なんけん ] n trường hợp khó/vấn đề khó
  • 難役

    [ なんやく ] n Nhiệm vụ khó khăn/công việc khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top