Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

難しい

[ むずかしい ]

adj

khó/khó khăn
その試験に合格するのは極めて[非常に]難しい: đỗ được kỳ thi đó rất khó;このテストは私には難しい: bài kiểm tra này rất khó đối với tôi
どんなことでも楽にできるようになるまでは難しい: vạn sự khởi đầu nan
難しい本 : một quyển sách khó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 難しい仕事

    [ むずかしいしごと ] adj việc khó
  • 難い

    Mục lục 1 [ かたい ] 1.1 adj 1.1.1 khó/khó khăn 1.2 suf 1.2.1 nan giải/gian truân 2 [ にくい ] 2.1 suf 2.1.1 khó 2.2 adj 2.2.1 khó/khó...
  • 難句

    [ なんく ] n Mệnh đề khó
  • 難局

    Mục lục 1 [ なんきょく ] 1.1 n 1.1.1 Tình trạng khó khăn 2 Kinh tế 2.1 [ なんきょく ] 2.1.1 tình hình khó khăn [difficult situation]...
  • 難度

    [ なんど ] n mức độ khó khăn
  • 難事を嫌う

    [ なんじをきらう ] n ngại khó
  • 難事業

    [ なんじぎょう ] n Nhiệm vụ khó khăn
  • 難件

    [ なんけん ] n trường hợp khó/vấn đề khó
  • 難役

    [ なんやく ] n Nhiệm vụ khó khăn/công việc khó khăn
  • 難儀な

    [ なんぎな ] n khó nghĩ
  • 難問

    [ なんもん ] n vấn đề nan giải/câu hỏi khó
  • 難問を浴びせる

    [ なんもんをあびせる ] n vấn nạn
  • 難問題

    [ なんもんだい ] n Vấn đề khó khăn/vấn đề phức tạp
  • 難球

    [ なんきゅう ] n bóng cứng
  • 難破

    [ なんぱ ] n sự đắm tàu
  • 難破船

    [ なんぱせん ] n Tàu đắm
  • 難症

    [ なんしょう ] n Bệnh không thể chữa được
  • 難病

    [ なんびょう ] n bệnh nan y/bệnh khó chữa
  • 難点

    [ なんてん ] n nhược điểm/điểm yếu
  • 難産

    [ なんざん ] n sự sinh đẻ khó/sự đẻ khó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top