Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

難事を嫌う

[ なんじをきらう ]

n

ngại khó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 難事業

    [ なんじぎょう ] n Nhiệm vụ khó khăn
  • 難件

    [ なんけん ] n trường hợp khó/vấn đề khó
  • 難役

    [ なんやく ] n Nhiệm vụ khó khăn/công việc khó khăn
  • 難儀な

    [ なんぎな ] n khó nghĩ
  • 難問

    [ なんもん ] n vấn đề nan giải/câu hỏi khó
  • 難問を浴びせる

    [ なんもんをあびせる ] n vấn nạn
  • 難問題

    [ なんもんだい ] n Vấn đề khó khăn/vấn đề phức tạp
  • 難球

    [ なんきゅう ] n bóng cứng
  • 難破

    [ なんぱ ] n sự đắm tàu
  • 難破船

    [ なんぱせん ] n Tàu đắm
  • 難症

    [ なんしょう ] n Bệnh không thể chữa được
  • 難病

    [ なんびょう ] n bệnh nan y/bệnh khó chữa
  • 難点

    [ なんてん ] n nhược điểm/điểm yếu
  • 難産

    [ なんざん ] n sự sinh đẻ khó/sự đẻ khó
  • 難産する

    [ なんざんする ] n khó đẻ
  • 難癖

    [ なんくせ ] n sự chê trách
  • 難聴

    [ なんちょう ] n Sự điếc
  • 難行

    [ なんぎょう ] n Hình phạt
  • 難題をふっかける

    [ なんだいをふっかける ] n hạch sách
  • 難視聴

    [ なんしちょう ] n khó bắt sóng (vô tuyến)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top