- Từ điển Nhật - Việt
難船
Xem thêm các từ khác
-
難関
[ なんかん ] n rào cản/barie/chướng ngại vật -
難民
Mục lục 1 [ なんみん ] 1.1 n 1.1.1 tỷ nạn 1.1.2 người lánh nạn/người tỵ nạn/dân tỵ nạn [ なんみん ] n tỷ nạn người... -
難民帰還
[ なんみんきかん ] n Sự quay về của người tị nạn/sự hồi hương -
難民キャンプ
[ なんみんきゃんぷ ] n trại tị nạn -
難民条約
[ なんみんじょうやく ] n Công ước liên quan đến người tị nạn -
難波潟
[ なにわがた ] n Vịnh Naniwa Ghi chú: tên cũ của vịnh Osaka -
難易
[ なんい ] n sự khó khăn/cái khó khăn 移行の難易: những cái khó khăn trong sự chuyển biến -
難易度
[ なんいど ] n mức độ khó khăn -
難文
[ なんぶん ] n Câu khó -
難敵
[ なんてき ] n Kẻ thù ghê gớm -
難曲
[ なんきょく ] n khúc nhạc khó -
蛤
[ はまぐり ] n sò -
雨
Mục lục 1 [ あめ ] 1.1 n 1.1.1 trận mưa 1.1.2 mưa 1.1.3 cơn mưa [ あめ ] n trận mưa mưa 雨が降る: trời mưa 雨が止む: Tạnh... -
雨垂れ
[ あまだれ ] n những giọt mưa/mưa rơi 雨垂れの音: tiếng mưa rơi 雨垂れよる浸食: xói mòn bởi nước mưa 雨垂れ水: nước... -
雨天
[ うてん ] n trời mưa 明日のデモ行進は雨天でも決行される。: Ngày mai dù trời mưa, cuộc biểu tình của chúng tôi vẫn... -
雨天の日
[ うてんのひ ] n ngày mưa 雨季に入って雨天の日が多くなる:Vào mùa mưa thì ngày mưa tăng rất nhiều -
雨季
[ うき ] n mùa mưa 雨季作: mùa thu hoạch vào mùa mưa 熱帯地方の雨季 : mùa mưa ở vùng nhiệt đới -
雨宿り
[ あまやどり ] n sự trú mưa/tránh mưa/trú mưa 雨宿りの場所を見つける: tìm chỗ trú mưa 私たちは近くの喫茶店で雨宿りをした:... -
雨宿りする
[ あまやどり ] vs trú mưa あの家の軒下へ入って雨宿りしよう。: Chúng ta hãy ghé vào dưới hiên nhà kia để trú mưa đi. -
雨傘
[ あまがさ ] n ô che mưa 姉はデパートで雨傘を買った: Chị gái tôi mua ô che mưa ở cửa hàng bách hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.