Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

難視聴

[ なんしちょう ]

n

khó bắt sóng (vô tuyến)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 難解

    Mục lục 1 [ なんかい ] 1.1 n 1.1.1 cái khó/sự khó khăn/sự nan giải/cái khó hiểu/cái phức tạp 1.2 adj-na 1.2.1 khó/khó khăn/nan...
  • 難解な

    Mục lục 1 [ なんかいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 khúc mắc 1.1.2 khó nghĩ [ なんかいな ] adj-na khúc mắc khó nghĩ
  • 難解する

    Mục lục 1 [ なんかいする ] 1.1 adj-na 1.1.1 nan giải 1.1.2 khó hiểu [ なんかいする ] adj-na nan giải khó hiểu
  • 難訓

    [ なんくん ] n chữ Hán khó phát âm
  • 難語

    [ なんご ] n Từ khó
  • 難語集

    Tin học [ なんごしゅう ] bảng thuật ngữ [glossary]
  • 難読

    [ なんどく ] n sự khó đọc
  • 難路

    [ なんろ ] n Con đường chông gai/con đường khó khăn
  • 難航

    [ なんこう ] n sự vượt biển khó khăn/chuyến đi biển khó khăn
  • 難船

    [ なんせん ] n Sự đắm tàu
  • 難関

    [ なんかん ] n rào cản/barie/chướng ngại vật
  • 難民

    Mục lục 1 [ なんみん ] 1.1 n 1.1.1 tỷ nạn 1.1.2 người lánh nạn/người tỵ nạn/dân tỵ nạn [ なんみん ] n tỷ nạn người...
  • 難民帰還

    [ なんみんきかん ] n Sự quay về của người tị nạn/sự hồi hương
  • 難民キャンプ

    [ なんみんきゃんぷ ] n trại tị nạn
  • 難民条約

    [ なんみんじょうやく ] n Công ước liên quan đến người tị nạn
  • 難波潟

    [ なにわがた ] n Vịnh Naniwa Ghi chú: tên cũ của vịnh Osaka
  • 難易

    [ なんい ] n sự khó khăn/cái khó khăn 移行の難易: những cái khó khăn trong sự chuyển biến
  • 難易度

    [ なんいど ] n mức độ khó khăn
  • 難文

    [ なんぶん ] n Câu khó
  • 難敵

    [ なんてき ] n Kẻ thù ghê gớm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top