Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

雨期

[ うき ]

n

mùa mưa
この島では11月から雨期にはいる。: Ở hòn đảo này, mùa mưa bắt đầu vào tháng 11.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雨戸

    Mục lục 1 [ あまど ] 1.1 n 1.1.1 cửa chớp 1.1.2 cửa che mưa [ あまど ] n cửa chớp 雨戸を開ける: kéo cửa chớp lên 防風雨戸:...
  • [ ゆき ] n tuyết
  • 雪のような白い

    [ ゆきのようなしろい ] exp trắng như tuyết
  • 雪が解ける

    [ ゆきがとける ] exp tuyết tan
  • 雪が降る

    [ ゆきがふる ] exp tuyết rơi 雪が沢山降ると、電車は止まる。: Tuyết rơi nhiều thì tàu không chạy được.
  • 雪合戦

    [ ゆきがっせん ] n trận ném tuyết
  • 雪害

    [ せつがい ] n những thiệt hại do tuyết
  • 雪崩

    [ なだれ ] n tuyết lở
  • 雪上車

    [ せつじょうしゃ ] n xe chạy trên băng tuyết
  • 雪解け

    [ ゆきどけ ] n tuyết tan
  • 雪解けする

    [ ゆきどけする ] vs tuyết tan
  • 雪辱

    [ せつじょく ] n sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh/sự đền bù thiệt hại/sự trả thù/làm sáng tỏ về danh dự/...
  • 雪渓

    [ せっけい ] n thung lũng tuyết
  • [ しずく ] n giọt
  • Mục lục 1 [ ひる ] 1.1 n 1.1.1 vắt 1.1.2 đỉa 1.1.3 con đỉa [ ひる ] n vắt đỉa con đỉa 大きな蛭 :con đỉa bự/ con đỉa...
  • [ ばん ] n người dã man/người man rợ
  • 蛮人

    [ ばんじん ] n người hoang dã/người man rợ
  • 蛮勇

    [ ばんゆう ] n hữu dũng vô mưu
  • 蛮行

    [ ばんこう ] n hành động dã man/hành động man rợ
  • 蛮風

    [ ばんぷう ] n phong tục dã man
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top