Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

雨降り

[ あめふり ]

n

có mưa
この夏は雨降りの日が長く続いている。: Mùa hè này ngày mưa lại càng kéo dài.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雨水

    [ あまみず ] n nước mưa 枝から滴り落ちる雨水: nước mưa rỏ xuống từ cành cây 雨水に浸食される: bị nước mưa xói...
  • 雨滴

    [ うてき ] n giọt mưa 雨滴中での太陽光線の反射: Sự khúc xạ của tia sáng mặt trời qua những giọt mưa 雨滴浸食: bị...
  • 雨漏り

    [ あまもり ] n sự dột 「この屋根はいつも雨漏りするのかい」「いや、雨の日だけだ」: \"Cái mái này lúc nào cũng...
  • 雨漏りする

    [ あまもりする ] n dột 私の家は雨漏りする。: Nhà tôi bị dột.
  • 雨濡れ損害

    Kinh tế [ あめぬれそんがい ] hư hại do nước mưa/hư hại do nước ngọt [rain/fresh water damage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 雨期

    [ うき ] n mùa mưa この島では11月から雨期にはいる。: Ở hòn đảo này, mùa mưa bắt đầu vào tháng 11.
  • 雨戸

    Mục lục 1 [ あまど ] 1.1 n 1.1.1 cửa chớp 1.1.2 cửa che mưa [ あまど ] n cửa chớp 雨戸を開ける: kéo cửa chớp lên 防風雨戸:...
  • [ ゆき ] n tuyết
  • 雪のような白い

    [ ゆきのようなしろい ] exp trắng như tuyết
  • 雪が解ける

    [ ゆきがとける ] exp tuyết tan
  • 雪が降る

    [ ゆきがふる ] exp tuyết rơi 雪が沢山降ると、電車は止まる。: Tuyết rơi nhiều thì tàu không chạy được.
  • 雪合戦

    [ ゆきがっせん ] n trận ném tuyết
  • 雪害

    [ せつがい ] n những thiệt hại do tuyết
  • 雪崩

    [ なだれ ] n tuyết lở
  • 雪上車

    [ せつじょうしゃ ] n xe chạy trên băng tuyết
  • 雪解け

    [ ゆきどけ ] n tuyết tan
  • 雪解けする

    [ ゆきどけする ] vs tuyết tan
  • 雪辱

    [ せつじょく ] n sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh/sự đền bù thiệt hại/sự trả thù/làm sáng tỏ về danh dự/...
  • 雪渓

    [ せっけい ] n thung lũng tuyết
  • [ しずく ] n giọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top