Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

雪解け

[ ゆきどけ ]

n

tuyết tan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雪解けする

    [ ゆきどけする ] vs tuyết tan
  • 雪辱

    [ せつじょく ] n sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh/sự đền bù thiệt hại/sự trả thù/làm sáng tỏ về danh dự/...
  • 雪渓

    [ せっけい ] n thung lũng tuyết
  • [ しずく ] n giọt
  • Mục lục 1 [ ひる ] 1.1 n 1.1.1 vắt 1.1.2 đỉa 1.1.3 con đỉa [ ひる ] n vắt đỉa con đỉa 大きな蛭 :con đỉa bự/ con đỉa...
  • [ ばん ] n người dã man/người man rợ
  • 蛮人

    [ ばんじん ] n người hoang dã/người man rợ
  • 蛮勇

    [ ばんゆう ] n hữu dũng vô mưu
  • 蛮行

    [ ばんこう ] n hành động dã man/hành động man rợ
  • 蛮風

    [ ばんぷう ] n phong tục dã man
  • [ えび ] n Tôm
  • 雰囲気

    Mục lục 1 [ ふんいき ] 1.1 n 1.1.1 bầu không khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふんいき ] 2.1.1 môi trường không khí xung quanh [ambient atmosphere]...
  • Mục lục 1 [ くも ] 1.1 n 1.1.1 mây đen 1.1.2 mây [ くも ] n mây đen mây ~の上空を覆う汚染雲: mây bị ô nhiễm bao trùm bầu...
  • 雲上に飛び立つ

    [ うんじょうにとびたつ ] n đằng vân
  • 雲上に昇る

    [ うんじょうにのぼる ] n đằng vân
  • 雲脂

    [ ふけ ] n Gầu (trên da đầu) 頭を暫らく洗わないと雲脂が多く生ずる:Nếu không gội đầu sẽ có rất nhiều gầu sinh...
  • 雲雀

    Mục lục 1 [ ひばり ] 1.1 n 1.1.1 sơn ca 1.1.2 chim chiền chiện [ ひばり ] n sơn ca chim chiền chiện 春に入ると空には雲雀がうようよ飛んでいる:Mùa...
  • 雲母

    うんも mica 雲母窓 cửa sổ bằng mica
  • 雲泥の差

    [ うんでいのさ ] n sự khác biệt rõ rệt/sự khác nhau như nước với lửa 聞くと見るとでは雲泥の差だった。: Nghe và...
  • Mục lục 1 [ れい ] 1.1 n 1.1.1 số không 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぜろ ] 2.1.1 số không [zero] [ れい ] n số không Kỹ thuật [ ぜろ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top