- Từ điển Nhật - Việt
電場
Mục lục |
[ でんじょう ]
n
điện trường
- 帯電したインク粒子は空中で静電場によって偏向制御される :Giọt mực mang điện bị chệch hướng trong không trung do điện trường tĩnh.
- 電場の中を高速で移動する :Di chuyển với tốc độ cao trong điện trường.
[ でんば ]
n
điện trường
- ~に適切な電場をかける :Áp dụng điện trường phù hợp cho ~
- 電場バンドの曲がり :Khúc cong của dải điện trường.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
電子
Mục lục 1 [ でんし ] 1.1 n 1.1.1 điện tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんし ] 2.1.1 electron/điện tử [electron] 3 Tin học 3.1 [ でんし... -
電子加速器
[ でんしかそくき ] n máy gia tốc điện tử -
電子実験機
[ でんしじっけんき ] n máy đo điện tử -
電子密度
[ でんしみつど ] n Mật độ điện tử 星間空間における電子密度を推定する主要な方法 :Phương pháp chủ yếu dự... -
電子工学
[ でんしこうがく ] n Kỹ thuật điện tử/điện tử học 電子工学に強い関心がある :Quan tâm sâu sắc đến kỹ thuật... -
電子工学者
[ でんしこうがくしゃ ] n Kỹ sư điện tử -
電子工業会
Tin học [ でんしこうぎょうかい ] Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA) [Electronic Industries Association/EIA] -
電子式
Tin học [ でんししき ] kiểu điện tử [electronic (adj)/electronically] -
電子化
[ でんしか ] n sự điện tử hóa あらゆる情報の標準化および電子化を行う :Tiến hành tiêu chuẩn hóa và kỹ thuật... -
電子メール
Mục lục 1 [ でんしメール ] 1.1 n 1.1.1 E-mail/thư điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしメール ] 2.1.1 email/thư điện tử [email/electronic... -
電子メールシステム
Tin học [ でんしメールシステム ] hệ thống thư điện tử [electronic mail system] -
電子メディア
Mục lục 1 [ でんしメディア ] 1.1 n 1.1.1 Phương tiện truyền thông điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしメディア ] 2.1.1 phương... -
電子メイル
[ でんしめいる ] n E-mail/thư điện tử -
電子レンジ
[ でんしレンジ ] n Lò vi ba 電子レンジに入れてチンするだけですぐにできる冷凍食品で作った夕食 :Bữa tối chế... -
電子ブック
Mục lục 1 [ でんしブック ] 1.1 n 1.1.1 sách điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしブック ] 2.1.1 sách điện tử [Electronic Book/EB]... -
電子プライバシー情報センター
[ でんしぷらいばしーじょうほうせんたー ] n Trung tâm Thông tin Mật Điện tử -
電子ビーム溶接
Kỹ thuật [ でんしビームようせつ ] sự hàn tia electron [electron beam welding] -
電子データ交換
Mục lục 1 [ でんしでーたこうかん ] 1.1 n 1.1.1 Trao đổi các dữ kiện điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしデータこうかん... -
電子データ処理
Mục lục 1 [ でんしデータしょり ] 1.1 n 1.1.1 Xử lý dữ liệu điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしデータしょり ] 2.1.1 xử... -
電子出版
Mục lục 1 [ でんししゅっぱん ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất bản điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんししゅっぱん ] 2.1.1 xuất bản điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.