Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電子

Mục lục

[ でんし ]

n

điện tử
電子・通信技術の急速な発展で加速する :Phát triển nhanh chóng của điện tử và công nghệ thông tin.
~から放出された電子 :Điện tử được phóng thích khỏi ~

Kỹ thuật

[ でんし ]

electron/điện tử [electron]

Tin học

[ でんし ]

điện tử [electronic (a-no)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電子加速器

    [ でんしかそくき ] n máy gia tốc điện tử
  • 電子実験機

    [ でんしじっけんき ] n máy đo điện tử
  • 電子密度

    [ でんしみつど ] n Mật độ điện tử 星間空間における電子密度を推定する主要な方法 :Phương pháp chủ yếu dự...
  • 電子工学

    [ でんしこうがく ] n Kỹ thuật điện tử/điện tử học 電子工学に強い関心がある :Quan tâm sâu sắc đến kỹ thuật...
  • 電子工学者

    [ でんしこうがくしゃ ] n Kỹ sư điện tử
  • 電子工業会

    Tin học [ でんしこうぎょうかい ] Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA) [Electronic Industries Association/EIA]
  • 電子式

    Tin học [ でんししき ] kiểu điện tử [electronic (adj)/electronically]
  • 電子化

    [ でんしか ] n sự điện tử hóa あらゆる情報の標準化および電子化を行う :Tiến hành tiêu chuẩn hóa và kỹ thuật...
  • 電子メール

    Mục lục 1 [ でんしメール ] 1.1 n 1.1.1 E-mail/thư điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしメール ] 2.1.1 email/thư điện tử [email/electronic...
  • 電子メールシステム

    Tin học [ でんしメールシステム ] hệ thống thư điện tử [electronic mail system]
  • 電子メディア

    Mục lục 1 [ でんしメディア ] 1.1 n 1.1.1 Phương tiện truyền thông điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしメディア ] 2.1.1 phương...
  • 電子メイル

    [ でんしめいる ] n E-mail/thư điện tử
  • 電子レンジ

    [ でんしレンジ ] n Lò vi ba 電子レンジに入れてチンするだけですぐにできる冷凍食品で作った夕食 :Bữa tối chế...
  • 電子ブック

    Mục lục 1 [ でんしブック ] 1.1 n 1.1.1 sách điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしブック ] 2.1.1 sách điện tử [Electronic Book/EB]...
  • 電子プライバシー情報センター

    [ でんしぷらいばしーじょうほうせんたー ] n Trung tâm Thông tin Mật Điện tử
  • 電子ビーム溶接

    Kỹ thuật [ でんしビームようせつ ] sự hàn tia electron [electron beam welding]
  • 電子データ交換

    Mục lục 1 [ でんしでーたこうかん ] 1.1 n 1.1.1 Trao đổi các dữ kiện điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしデータこうかん...
  • 電子データ処理

    Mục lục 1 [ でんしデータしょり ] 1.1 n 1.1.1 Xử lý dữ liệu điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしデータしょり ] 2.1.1 xử...
  • 電子出版

    Mục lục 1 [ でんししゅっぱん ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất bản điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんししゅっぱん ] 2.1.1 xuất bản điện...
  • 電子商取引

    Mục lục 1 [ でんししょうとりひき ] 1.1 n 1.1.1 Thương mại Điện tử 2 Kinh tế 2.1 [ でんししょうとりひき ] 2.1.1 thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top