Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電子レンジ

[ でんしレンジ ]

n

Lò vi ba
電子レンジに入れてチンするだけですぐにできる冷凍食品で作った夕食 :Bữa tối chế biến từ thực phẩm đông lạnh có thể dùng ngay sau khi nấu bằng lò vi sóng.
春巻きはベチャッとなるので電子レンジにかけないでください :Vì nem vốn mềm sẵn rồi nên đừng cho vào lò vi ba.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電子ブック

    Mục lục 1 [ でんしブック ] 1.1 n 1.1.1 sách điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしブック ] 2.1.1 sách điện tử [Electronic Book/EB]...
  • 電子プライバシー情報センター

    [ でんしぷらいばしーじょうほうせんたー ] n Trung tâm Thông tin Mật Điện tử
  • 電子ビーム溶接

    Kỹ thuật [ でんしビームようせつ ] sự hàn tia electron [electron beam welding]
  • 電子データ交換

    Mục lục 1 [ でんしでーたこうかん ] 1.1 n 1.1.1 Trao đổi các dữ kiện điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしデータこうかん...
  • 電子データ処理

    Mục lục 1 [ でんしデータしょり ] 1.1 n 1.1.1 Xử lý dữ liệu điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしデータしょり ] 2.1.1 xử...
  • 電子出版

    Mục lục 1 [ でんししゅっぱん ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất bản điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんししゅっぱん ] 2.1.1 xuất bản điện...
  • 電子商取引

    Mục lục 1 [ でんししょうとりひき ] 1.1 n 1.1.1 Thương mại Điện tử 2 Kinh tế 2.1 [ でんししょうとりひき ] 2.1.1 thương...
  • 電子商取引ネットワーク

    Mục lục 1 [ でんししょうとりひきねっとわーく ] 1.1 n 1.1.1 Mạng lưới Thương mại Điện tử 1.1.2 Hội đồng Xúc tiến...
  • 電子回路

    Mục lục 1 [ でんしかいろ ] 1.1 n 1.1.1 Mạch điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしかいろ ] 2.1.1 mạch điện tử [electronic circuit]...
  • 電子図書館

    Tin học [ でんしとしょかん ] thư viện điện tử [electronic library]
  • 電子的

    Tin học [ でんしてき ] điện tử [electronic (adj)]
  • 電子的資金移動

    Tin học [ でんしてきしきんいどう ] chuyển tiền điện tử (EFT) [electronic funds transfer]
  • 電子管

    Mục lục 1 [ でんしかん ] 1.1 n 1.1.1 ống điện tử 1.1.2 bóng điện tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんしかん ] 2.1.1 ống electron [electron...
  • 電子素子

    [ でんしそし ] n Phần tử (điện tử) 電子素子技術連合評議会 :Hội thảo kỹ thuật điện tử 分子電子素子 :Dụng...
  • 電子紙幣

    Tin học [ でんししへい ] tiền điện tử [electronic money]
  • 電子署名

    Tin học [ でんししょめい ] chữ ký điện tử [electronic signature]
  • 電子爆弾

    [ でんしばくだん ] n bom điện tử
  • 電子銃

    [ でんしじゅう ] n Súng điện tử 電界放射電子銃 :Súng điện tử phóng xạ điện trường マグネトロン入射電子銃 :Súng...
  • 電子銀行

    [ でんしぎんこう ] n Ngân hàng Điện tử 電子銀行と抵当サービスを連結させる :Liên kết ngân hàng điện tử với...
  • 電子音楽

    [ でんしおんがく ] n Âm nhạc điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top