Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電子殻

[ でんしかく ]

n

Vỏ điện tử
電子殻構造 :Cấu tạo vỏ điện tử.
価電子殻 :Vỏ điện tử hóa trị.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電子温度

    Kỹ thuật [ でんしおんど ] nhiệt độ electron [electron temperature]
  • 電子振替決済

    Tin học [ でんしふりかえけっさい ] chuyển tiền điện tử (EFT) [electronic funds transfer (EFT)]
  • 電子情報収集分析検索システム

    [ でんしじょうほうしゅうしゅうぶんせきけんさくしすてむ ] n Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện...
  • 電子情報自由法

    [ でんしじょうほうじゆうほう ] n Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử
  • 電子新聞

    [ でんししんぶん ] n báo điện tử
  • 電子料金徴収

    [ でんしりょうきんちょうしゅう ] n Thu lệ phí cầu đường điện tử
  • 電子放射線

    [ でんしほうしゃせん ] n bức xạ nguyên tử
  • 電子放出

    Kỹ thuật [ でんしほうしゅつ ] sự phóng electron [electron emission]
  • 電導性

    Kỹ thuật [ でんどうせい ] tính dẫn điện [conductive]
  • 電工

    [ でんこう ] n Thợ điện/kỹ thuật điện 中国電工製品認証委員会 :Ủy ban chứng nhận sản phẩm kỹ thuật điện...
  • 電位

    Mục lục 1 [ でんい ] 1.1 n 1.1.1 điện thế 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんい ] 2.1.1 điện thế [electric potential] [ でんい ] n điện...
  • 電位差

    [ でんいさ ] n sự chênh lệch điện thế 1ボルトの電位差を落下するときに電子が獲得するエネルギー :năng lượng...
  • 電位差適定法

    phương pháp chuẩn độ theo hiệu điện thế
  • 電位差計

    [ でんいさけい ] n đồng hồ đo độ chênh điện thế 電位差計による測定 :Sự đo lường dựa theo đồng hồ đo chênh...
  • 電位計

    Kỹ thuật [ でんいけい ] đồng hồ đo điện thế [potentiometer]
  • 電影

    [ でんえい ] n điện ảnh
  • 電信

    Mục lục 1 [ でんしん ] 1.1 n 1.1.1 điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ でんしん ] 2.1.1 điện tín [telegraphic] [ でんしん ] n điện tín...
  • 電信による申し込む

    [ でんしんによるもうしこむ ] n điện chào giá
  • 電信による申込

    Kinh tế [ でんしんによるもうしこみ ] điện chào giá [cable offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 電信局

    [ でんしんきょく ] n trụ sở đánh điện tín 海底電信局 :cục điện tín cáp ngầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top