Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電極ドレッシング

Kỹ thuật

[ でんきょくドレッシング ]

sự mài nhãn điện cực [electrode dressing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電極電位

    [ でんきょくでんい ] n điện thế điện cực 標準電極電位 :Điện thế điện cực tiêu chuẩn 可逆電極電位 :Điện...
  • 電機

    [ でんき ] n điện cơ 多くの電機メーカーやカメラメーカーにとって、デジタルカメラ事業は稼ぎ頭である :Đối...
  • 電機子

    [ でんきし ] n phần ứng (điện) 電機子巻き付け部 :Bộ phận bọc quanh phần ứng. 電機子漏れリアクタンス :sự...
  • 電気

    Mục lục 1 [ でんき ] 1.1 n 1.1.1 điện/đèn điện 1.1.2 điện khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんき ] 2.1.1 điện [electricity] [ でんき...
  • 電気で動く

    [ でんきでうごく ] exp chạy bằng điện バッテリーに蓄えられた電気で動く :Chạy bằng điện dự trữ trong pin....
  • 電気の球

    [ でんきのたま ] n Bóng điện/bóng đèn điện
  • 電気けいれん療法

    [ でんきけいれんりょうほう ] n Liệu pháp co giật do chạm điện 電気けいれん療法を施す :Tiến hành liệu pháp co...
  • 電気学

    [ でんきがく ] n điện khí học
  • 電気実験機

    [ でんきじっけんき ] n máy đo điện
  • 電気容量

    [ でんきようりょう ] n Điện dung
  • 電気工

    [ でんきこう ] n Thợ điện
  • 電気工場

    [ でんきこうじょう ] n nhà máy điện
  • 電気工学

    [ でんきこうがく ] n kỹ thuật điện 電気工学に精通している :Tinh thông về kỹ thuật điện. 電気工学課程 :khóa...
  • 電気代

    [ でんきだい ] n tiền điện 私にはびた一文残っておらず、電気代すら支払うことができない :Tôi chẳng còn một...
  • 電気会社

    [ でんきがいしゃ ] n Công ty điện 水力電気会社 :Công ty phát điện bằng sức nước.
  • 電気伝導

    [ でんきでんどう ] n Sự truyền điện 電気伝導度測定 :Sự đo độ truyền dẫn của điện. 電気伝導流体 :Chất...
  • 電気信号

    Mục lục 1 [ でんきしんごう ] 1.1 n 1.1.1 tín hiệu điện 2 Tin học 2.1 [ でんきしんごう ] 2.1.1 tín hiệu điện tử [electrical...
  • 電気化

    [ でんきか ] n điện khí hóa
  • 電気化学

    [ でんきかがく ] n điện hóa học 走査型電気化学顕微鏡 :Kính hiển vi điện hóa học phân hình. 電気化学ポテンシャル勾配 :đường...
  • 電気化学めっき

    Kỹ thuật [ でんきかがくめっき ] sự mạ điện hóa học [electrochemical plating]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top