Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電気炉

Mục lục

[ でんきろ ]

n

lò đúc
Lò điện
電気炉製鋼工場 :Nhà máy chế tạo thép trong lò điện
電気炉用変圧器 :Máy biến thế dùng cho lò điện

Kỹ thuật

[ でんきろ ]

lò điện [electric furnace]
Explanation: 電流によるジュール熱、アーク放電の発生する熱、または高周波による誘導電流などの発生する熱を利用する炉。温度調節が容易、溶解損失が少ないなどの特徴がある。製鉄・製鋼・研磨材製造などに利用。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電気街

    [ でんきがい ] n phố đồ điện (akihabara)
  • 電気製品

    [ でんきせいひん ] n Hàng điện tử 日本で電気製品に電力を供給するために使われている電圧は、北アメリカで使われている電圧よりも低い :Điện...
  • 電気装置

    [ でんきそうち ] n lắp điện
  • 電気部品

    [ でんきぶひん ] n phụ tùng điện
  • 電気防食

    Kỹ thuật [ でんきぼうしょく ] sự phòng ăn mòn điện hóa [electrical protection]
  • 電気量

    [ でんきりょう ] n điện lượng
  • 電気自動車

    [ でんきじどうしゃ ] n Xe ô tô điện 電気自動車は充電1回あたりの走行距離を延長することが開発課題の一つです :Một...
  • 電気釜

    [ でんきがま ] n nồi cơm điện
  • 電気腐食

    Kỹ thuật [ でんきふしょく ] ăn mòn điện hóa [Electric corrosion]
  • 電気電子

    Mục lục 1 [ でんきでんし ] 1.1 n 1.1.1 Điện tử và điện khí 2 Tin học 2.1 [ でんきでんし ] 2.1.1 điện và điện tử [electrical...
  • 電気通信大学

    [ でんきつうしんだいがく ] n đại học điện tử viễn thông
  • 電気陰性度

    [ でんきいんせいど ] n độ điện âm
  • 電気抵抗

    [ でんきていこう ] n sự kháng điện/điện trở 電気抵抗の変化からその温度を測定する :Đo nhiệt độ từ sự...
  • 電気抵抗器

    [ でんきていこうき ] n điện trở
  • 電気掃除機

    [ でんきそうじき ] n máy hút bụi bằng điện 電気掃除機で空気の流れが巻き上げたほこりをすべて吸引できるとは考えにくい :Thật...
  • 電気椅子

    [ でんきいす ] n ghế điện
  • 電気機器

    [ でんききき ] n Hàng điện tử 欧州電気機器統一安全規格委員会 :Ủy ban quy cách an toàn thống nhất thiết bị điện...
  • 電気機関車

    [ でんききかんしゃ ] n Đầu máy điện 交流電気機関車 :Đầu máy điện xoay chiều. ディーゼル電気機関車 :Đầu...
  • 電気機械

    [ でんききかい ] n cơ điện
  • 電気毛布

    [ でんきもうふ ] n chăn điện 電気毛布のスイッチを入れる :Bật công tắc chăn điện. 電気毛布加熱 :Thêm nhiệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top