Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電源

Mục lục

[ でんげん ]

n

nguồn điện/nút power (ở TV)
デジタル制御電源 :Nguồn điện điều khiển bằng kỹ thuật số.
宇宙船用の軽量電源 :nguồn điện trọng lượng nhẹ cho tàu vũ trụ

Kỹ thuật

[ でんげん ]

nguồn điện [Power supply]
電源を落とす : Ngắt nguồn điện, tắt nguồn điện
電源を落とす時間を少なくする : Giảm thiểu thời gian ngắt nguồn điện.

Tin học

[ でんげん ]

nguồn điện [electric power source or outlet]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電源供給

    Mục lục 1 [ でんげんきょうきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp điện 2 Tin học 2.1 [ でんげんきょうきゅう ] 2.1.1 cung cấp...
  • 電源ランプ

    Tin học [ でんげんランプ ] ánh sáng điện [power light]
  • 電源切断状態

    Tin học [ でんげんせつだんじょうたい ] trạng thái ngắt điện [power disconnected (state)]
  • 電源コード

    Tin học [ でんげんコード ] dây nối nguồn điện [power cord]
  • 電源スイッチ

    Tin học [ でんげんスイッチ ] công tắc điện [power switch]
  • 電源回路

    Tin học [ でんげんかいろ ] cung cấp nguồn điện [power supply]
  • 電源管理

    Tin học [ でんげんかんり ] quản lý nguồn điện [power management]
  • 電源装置

    Tin học [ でんげんそうち ] thiết bị nguồn điện [Power Supply]
  • 電源開発

    [ でんげんかいはつ ] n sự phát triển nguồn điện 電源開発促進税 :Thuế thúc đẩy phát triển nguồn điện. 電源開発調整審議会 :Hội...
  • 電源投入シーケンス

    Tin học [ でんげんとうにゅうシーケンス ] trình tự khởi động [power-on sequence]
  • 電源投入時パスワード

    Tin học [ でんげんとうにゅうじパスワード ] mật khẩu khởi động [power-on password]
  • 電流

    Mục lục 1 [ でんりゅう ] 2 / ĐIỆN LƯU / 2.1 n 2.1.1 luồng điện 2.1.2 luồng 2.1.3 dòng điện/điện lưu/nạp điện 3 Kỹ thuật...
  • 電流効率

    Kỹ thuật [ でんりゅうこうりつ ] hiệu suất dòng điện [current efficiency]
  • 電流容量

    Kỹ thuật [ でんりゅうようりょう ] dung lượng dòng điện [current-carrying capacity]
  • 電流分布

    Kỹ thuật [ でんりゅうぶんぷ ] sự phân bổ dòng điện [current distribution]
  • 電流計

    Mục lục 1 [ でんりゅうけい ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ đo dòng điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんりゅうけい ] 2.1.1 đồng hồ đo...
  • 電文

    Mục lục 1 [ でんぶん ] 1.1 n 1.1.1 điện văn 1.1.2 Bức điện 1.1.3 bản điện văn [ でんぶん ] n điện văn Bức điện 電文を参照する :Tham...
  • 電文を読む

    [ でんぶんをよむ ] n đọc điện văn
  • 電撃

    [ でんげき ] n cú điện giật/cú sốc điện 間接電撃 :Cú sốc điện gián tiếp.
  • 電撃作戦

    [ でんげきさくせん ] n sự tác chiến chớp nhoáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top