Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電灯

Mục lục

[ でんとう ]

n

điện quang
đèn điện
ご使用にならない時は電灯を消してください。 :Đề nghị tắt đèn khi không sử dụng.
電灯の発明前は多くの人が日の出とともに起きて午後8時前には床についた :Trước khi có phát minh ra đèn điện, nhiều người thường ngủ dậy lúc mặt trời mọc và đi ngủ trước 8h tối.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電灯の傘

    [ でんとうのかさ ] n chao đèn
  • 電灯をつける

    [ でんとうをつける ] n bật đèn
  • 電球

    Mục lục 1 [ でんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 bóng đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんきゅう ] 2.1.1 Đèn tròn [ でんきゅう ] n bóng đèn 電球が切れた.:Bóng...
  • 電着

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ でんちゃく ] 1.1.1 mạ điện 1.2 [ でんちゃく ] 1.2.1 sơn điện [electrocoating] Kỹ thuật [ でんちゃく...
  • 電着方法

    Kỹ thuật [ でんちゃくほうほう ] phương pháp mạ điện [anode process]
  • 電磁

    Mục lục 1 [ でんじ ] 1.1 n 1.1.1 Điện từ (vật lý) 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんじ ] 2.1.1 điện từ [Electromagnetism] [ でんじ ] n...
  • 電磁力

    Kỹ thuật [ でんじりょく ] lực điện từ [electromagnetic force]
  • 電磁場

    Mục lục 1 [ でんじば ] 1.1 n 1.1.1 trường điện từ 1.1.2 điện trường 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんじじょう ] 2.1.1 trường điện...
  • 電磁弁

    Kỹ thuật [ でんじべん ] van điện từ [solenoid valve] Explanation : 電磁石(ソレノイド)の力で弁の開閉を行うもの。動作方式には直動式、パイロット式、パイロットキック式がある。///動作方式直動型:ソレノイドだけの力で開閉する。差圧ゼロで動作可。///パイロット式:ソレノドと流体の力で開閉する。差圧ゼロで動作不可///パイロットキック式:直動とパイロットの組合せタイプ。差圧ゼロでも作動可
  • 電磁チャック

    Kỹ thuật [ でんじチャック ] mâm cặp điện từ [electromagnetic chuck]
  • 電磁ブレーキ

    Kỹ thuật [ でんじブレーキ ] phanh điện từ [electromagnetic brake]
  • 電磁石

    [ でんじしゃく ] n nam châm điện 電磁石の南を指す極 :Cực chỉ phía Nam của nam châm điện クラッチ電磁石 :Nam...
  • 電磁界

    Tin học [ でんじかい ] trường điện từ [electromagnetic field]
  • 電磁誘導

    Kỹ thuật [ でんじゆうどう ] cảm ứng điện từ [electro magnetic induction]
  • 電磁開閉器

    Kỹ thuật [ でんじかいへいき ] bộ đóng mở điện từ [electromagnetic switch]
  • 電磁気

    Mục lục 1 [ でんじき ] 1.1 n 1.1.1 điện từ khí 1.1.2 điện từ 1.1.3 điện trường [ でんじき ] n điện từ khí 宇宙地球電磁気学研究室 :Phòng...
  • 電磁波

    [ でんじは ] n sóng điện từ 宇宙からくる最も短い波長を持つ電磁波 :Sóng điện từ chứa điện trường ngắn nhất...
  • 電磁波互換性

    Tin học [ でんじはごかんせい ] tính tương thích điện từ [electromagnetic compatibility]
  • 電算

    Mục lục 1 [ でんさん ] 1.1 n 1.1.1 điện toán/máy vi tính 2 [ でんそろ ] 2.1 n 2.1.1 máy điện toán 3 Tin học 3.1 [ でんさん...
  • 電算機

    Mục lục 1 [ でんさんき ] 1.1 n 1.1.1 Máy tính điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんさんき ] 2.1.1 máy tính điện tử [electronic computer]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top