Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電磁誘導

Kỹ thuật

[ でんじゆうどう ]

cảm ứng điện từ [electro magnetic induction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電磁開閉器

    Kỹ thuật [ でんじかいへいき ] bộ đóng mở điện từ [electromagnetic switch]
  • 電磁気

    Mục lục 1 [ でんじき ] 1.1 n 1.1.1 điện từ khí 1.1.2 điện từ 1.1.3 điện trường [ でんじき ] n điện từ khí 宇宙地球電磁気学研究室 :Phòng...
  • 電磁波

    [ でんじは ] n sóng điện từ 宇宙からくる最も短い波長を持つ電磁波 :Sóng điện từ chứa điện trường ngắn nhất...
  • 電磁波互換性

    Tin học [ でんじはごかんせい ] tính tương thích điện từ [electromagnetic compatibility]
  • 電算

    Mục lục 1 [ でんさん ] 1.1 n 1.1.1 điện toán/máy vi tính 2 [ でんそろ ] 2.1 n 2.1.1 máy điện toán 3 Tin học 3.1 [ でんさん...
  • 電算機

    Mục lục 1 [ でんさんき ] 1.1 n 1.1.1 Máy tính điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんさんき ] 2.1.1 máy tính điện tử [electronic computer]...
  • 電線

    Mục lục 1 [ でんせん ] 1.1 n 1.1.1 điện tuyến 1.1.2 dây dẫn điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんせん ] 2.1.1 dây điện [electric wire]...
  • 電線網

    [ でんせんもう ] n đường dây điện
  • 電熱

    Mục lục 1 [ でんねつ ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんねつ ] 2.1.1 điện nhiệt [electric heating] [ でんねつ...
  • 電熱学

    [ でんねつがく ] n điện nhiệt học
  • 電熱器

    [ でんねつき ] n thiết bị nhiệt điện 家庭用電熱器 :Thiết bị nhiệt điện sử dụng trong gia đình
  • 電略

    Mục lục 1 [ でんりゃく ] 1.1 n 1.1.1 Sự viết tắt được sử dụng trong một bức điện 1.1.2 địa chỉ điện tín 2 Kinh tế...
  • 電番

    Mục lục 1 [ でんばん ] 1.1 n 1.1.1 số điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんばん ] 2.1.1 số điện thoại [telephone number/directory...
  • 電界

    Mục lục 1 [ でんかい ] 1.1 n 1.1.1 điện trường 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんかい ] 2.1.1 điện trường [electric field] [ でんかい...
  • 電界効果トランジスタ

    Tin học [ でんかいこうかトランジスタ ] Tranzito hiệu ứng trường (FET) [Field-Effect Transistor/FET]
  • 電界効果トランジスター

    Tin học [ でんかいこうかトランジスター ] Tranzito hiệu ứng trường (FET) [FET/Field Effect Transistor]
  • 電荷

    Mục lục 1 [ でんか ] 1.1 n 1.1.1 sự nạp điện 2 Tin học 2.1 [ でんか ] 2.1.1 nạp điện [electric charge] [ でんか ] n sự nạp...
  • 電荷結合素子

    Mục lục 1 [ でんかけつごうそし ] 1.1 n 1.1.1 Thiết bị kết đôi tích nạp 2 Tin học 2.1 [ でんかけつごうそし ] 2.1.1 CCD...
  • 電顕

    [ でんけん ] n Kính hiển vi điện tử ~の電顕的研究を行う :Tiến hành nghiên cứu kính hiển vi điện tử của ~
  • 電食

    Kỹ thuật [ でんしょく ] sự ăn mòn điện hóa [galvanic corrosion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top