Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電荷結合素子

Mục lục

[ でんかけつごうそし ]

n

Thiết bị kết đôi tích nạp
シリコン電荷結合素子 :Thiết bị kết đôi tích nạp silicon.
電荷結合素子メモリー :Bộ nhớ của thiết bị kết đôi tích nạp

Tin học

[ でんかけつごうそし ]

CCD [Charge-Coupled Device/CCD]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電顕

    [ でんけん ] n Kính hiển vi điện tử ~の電顕的研究を行う :Tiến hành nghiên cứu kính hiển vi điện tử của ~
  • 電食

    Kỹ thuật [ でんしょく ] sự ăn mòn điện hóa [galvanic corrosion]
  • 電飾

    [ でんしょく ] n sự chiếu sáng trang trí (クリスマス)ツリーの電飾をともしてクリスマスを祝う :Bật đèn trang...
  • 電装部品

    Kỹ thuật [ でんそうぶひん ] phụ tùng điện [electrical parts]
  • 電解

    Mục lục 1 [ でんかい ] 1.1 n 1.1.1 Sự điện giải/sự điện phân 1.1.2 điện phân 1.1.3 điện giải 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんかい...
  • 電解加工

    Kỹ thuật [ でんかいかこう ] sự gia công điện giải [electro-chemical machining]
  • 電解めっき

    Kỹ thuật [ でんかいめっき ] sự mạ điện phân/sự mạ điện giải [electroplating]
  • 電解コンデンサー

    [ でんかいコンデンサー ] n tụ điện phân
  • 電解研磨

    Kỹ thuật [ でんかいけんま ] sự mài điện giải/sự mài điện phân [electrolytic polishing] Explanation : 電気分解の時、陽極の金属が溶解する現象を利用した研磨方法。
  • 電解銅めっき

    Kỹ thuật [ でんかいどうめっき ] sự mạ đồng điện giải [electro-copper plating]
  • 電解質

    Mục lục 1 [ でんかいしつ ] 1.1 n 1.1.1 Chất điện phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんかいしつ ] 2.1.1 chất điện giải/chất điện...
  • 電解質溶液

    Kỹ thuật [ でんかいしつようえき ] dung dịch điện phân/dung dịch điện giải [electrolytic solution]
  • 電解脱脂

    Kỹ thuật [ でんかいだっし ] sự loại bỏ chất nhờn kiểu điện giải [electrolytic degreasing]
  • 電解腐食試験

    Kỹ thuật [ でんかいふしょくしけん ] thử nghiệm ăn mòn điện giải/thử nghiệm ăn mòn điện phân [electrolytic corrosion...
  • 電解 式メッキ膜厚計

    Kỹ thuật [ でんかいしきメッキまくあつけい ] máy đo độ dày mạ kiểu điện giải [Coulometric thickness tester]
  • 電解棒

    [ でんかいぼう ] n mỏ hàn
  • 電解槽

    [ でんかいそう ] n bể điện phân 電解槽電圧 :Điện áp của bể điện phân 隔膜電解槽 :Bể điện phân có màng...
  • 電解洗浄

    Kỹ thuật [ でんかいせんじょう ] sự tẩy rửa điện giải [electrolytic cleaning]
  • 電解液

    Mục lục 1 [ でんかいえき ] 1.1 n 1.1.1 Chất điện phân/dung dịch điện phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんかいえき ] 2.1.1 dung dịch...
  • 電話

    Mục lục 1 [ でんわ ] 1.1 n 1.1.1 máy điện thoại 1.1.2 điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんわ ] 2.1.1 Máy điện thoại [ でんわ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top