- Từ điển Nhật - Việt
電解 式メッキ膜厚計
Kỹ thuật
[ でんかいしきメッキまくあつけい ]
máy đo độ dày mạ kiểu điện giải [Coulometric thickness tester]
Xem thêm các từ khác
-
電解棒
[ でんかいぼう ] n mỏ hàn -
電解槽
[ でんかいそう ] n bể điện phân 電解槽電圧 :Điện áp của bể điện phân 隔膜電解槽 :Bể điện phân có màng... -
電解洗浄
Kỹ thuật [ でんかいせんじょう ] sự tẩy rửa điện giải [electrolytic cleaning] -
電解液
Mục lục 1 [ でんかいえき ] 1.1 n 1.1.1 Chất điện phân/dung dịch điện phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんかいえき ] 2.1.1 dung dịch... -
電話
Mục lục 1 [ でんわ ] 1.1 n 1.1.1 máy điện thoại 1.1.2 điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんわ ] 2.1.1 Máy điện thoại [ でんわ... -
電話加入者
Tin học [ でんわかにゅうしゃ ] thuê bao (điện thoại) [(telephone) subscriber] -
電話による販売
Kinh tế [ でんわによるはんばい ] việc bán hàng qua điện thoại [telephone sellingtelephone sales (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
電話する
[ でんわする ] vs gọi điện thoại (人)が他に疑問があれば話し合えるよう(人)に電話する :Nếu ai đó vẫn... -
電話口
[ でんわぐち ] n ống nói của điện thoại 私はレックスを電話口に呼んだが、彼はあなたとも話したがっている :tôi... -
電話室
[ でんわしつ ] n hộp điện thoại -
電話局
[ でんわきょく ] n công ty điện thoại 電報電話局 :trạm điện thoại điện tín 地方電話局 :trạm điện thoại... -
電話中
[ でんわちゅう ] n đang gọi điện thoại 悪いけど、彼、電話中なんで、10分後にかけ直してもらえない? :rất... -
電話帳
Mục lục 1 [ でんわちょう ] 1.1 n 1.1.1 danh bạ điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんわちょう ] 2.1.1 Danh bạ điện thoại [... -
電話交換局
Tin học [ でんわこうかんきょく ] trao đổi điện thoại [telephone exchange] -
電話付き
[ でんわつき ] n kèm điện thoại 自動車電話付きの車 :Xe ôtô có kèm điện thoại. -
電話応答機能
Tin học [ でんわおうとうきのう ] chức năng trả lời điện thoại [Answering Machine] -
電話ワイヤ
Tin học [ でんわワイヤ ] dây điện thoại [telephone wire] -
電話をかける
[ でんわをかける ] vs đánh điện -
電話回線
Mục lục 1 [ でんわかいせん ] 1.1 n 1.1.1 đường dây điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわかいせん ] 2.1.1 đường dây điện... -
電話網
Mục lục 1 [ でんわもう ] 1.1 n 1.1.1 mạng điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわもう ] 2.1.1 mạng điện thoại [telephone network]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.