Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電話網

Mục lục

[ でんわもう ]

n

mạng điện thoại
電話網は光ファイバーを主体とするものになるだろう。 :mạng điện thoại sẽ phát triển thành mạng cáp quang
従来の公衆交換電話網を利用したダイアルアップ接続 :Sử dụng mạng điện thoại công cộng truyền thống.

Tin học

[ でんわもう ]

mạng điện thoại [telephone network]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電話線

    Mục lục 1 [ でんわせん ] 1.1 n 1.1.1 dây điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわせん ] 2.1.1 đường dây điện thoại [telephone...
  • 電話線貸与

    Tin học [ でんわせんたいよ ] đường dây thuê (điện thoại) [leased (telephone) line]
  • 電話番号

    [ でんわばんごう ] n số điện thoại このページの上部に印刷されている旧住所および電話番号は11月14日をもって廃止となります。新住所、電話番号、FAX番号を控えておいてくださいますようお願い致します。 :địa...
  • 電話調査

    [ でんわちょうさ ] n sự khảo sát qua điện thoại
  • 電話機

    [ でんわき ] n máy điện thoại
  • 電話機器

    Tin học [ でんわきき ] thiết bị điện thoại [telephone equipment]
  • 電話料

    [ でんわりょう ] n tiền điện thoại どうやらあなたがかけるのはほとんど市内通話みたいね。固定電話料金を提供する会社を選んだらどう? :hình...
  • 電話料金

    Mục lục 1 [ でんわりょうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわりょうきん ] 2.1.1 phí điện thoại/phí...
  • 電路

    [ でんろ ] n Mạch điện 電路開閉点火 :đánh lửa ngắt mở mạch điện 高圧電路 :mạch điện cao thế
  • 電車

    Mục lục 1 [ でんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe lửa 1.1.2 xe điện 1.1.3 tàu lửa 1.1.4 tàu điện [ でんしゃ ] n xe lửa xe điện tàu lửa...
  • 電車に乗る

    [ でんしゃにのる ] n lên tàu điện
  • 電車に間に合いません

    [ でんしゃにまにあいません ] n lỡ xe điện
  • 電車に間に合わない

    [ でんしゃにまにあわない ] n lỡ xe điện
  • 電車券

    [ でんしゃけん ] n vé tàu
  • 電車賃

    [ でんしゃちん ] n tiền vé tàu ずっと立ち通しだったのに、こんなに電車賃がかかるなんて信じられない。 :Tôi...
  • 電鈴

    [ でんれい ] n chuông điện 電鈴信号 :chuông điện
  • 電蓄

    [ でんちく ] n Máy hát
  • 電脳

    [ でんのう ] n Não điện tử 電脳族 :Nhóm não điện tử
  • 電鉄

    [ でんてつ ] n đường xe điện 電鉄用変電所 :Ga xép dùng cho đường xe điện. 電鉄会社:Công ty làm đường xe điện/...
  • 電鋳

    Mục lục 1 [ でんちゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đúc điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんちゅう ] 2.1.1 sự đúc điện [electroforming] [ でんちゅう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top