Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電鋳

Mục lục

[ でんちゅう ]

n

sự đúc điện
電鋳耐火物 :Vật chịu lửa đúc điện
~を電鋳する :Đúc điện ~

Kỹ thuật

[ でんちゅう ]

sự đúc điện [electroforming]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電鋳金型

    Kỹ thuật [ でんちゅうかながた ] khuôn đúc điện [electroformed mold]
  • 電離

    Mục lục 1 [ でんり ] 1.1 n 1.1.1 Iôn hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんり ] 2.1.1 sự điện ly [electrolytic dissociation] [ でんり ] n Iôn...
  • 電離層

    [ でんりそう ] n tầng điện ly 国際電離層研究衛星 :vệ tinh nhân tạo quốc tế dùng cho việc nghiên cứu tầng điện...
  • 電送

    [ でんそう ] n Fax メッセージや手紙・文書の電送 :Sự gửi tin nhắn hoặc thư từ, văn bản qua fax ~を写真電送する :Gửi...
  • 電送写真

    [ でんそうしゃしん ] n ảnh điện báo 無線電送写真 :Ảnh điện báo không dây.
  • 電柱

    Mục lục 1 [ でんちゅう ] 1.1 n 1.1.1 cột điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんちゅう ] 2.1.1 Cột điện [ でんちゅう ] n cột điện...
  • 電探

    [ でんたん ] n Rađa
  • 電極

    Mục lục 1 [ でんきょく ] 1.1 n 1.1.1 Điện cực 1.1.2 cực điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんきょく ] 2.1.1 điện cực [electrode]...
  • 電極チップ

    Kỹ thuật [ でんきょくチップ ] đầu điện cực [electrode tip] Explanation : スポット溶接において母材に直接接触して溶接電流を通ずるとともに加庄力を伝える作用をする棒状電極。
  • 電極チップホルダ

    Kỹ thuật [ でんきょくチップホルダ ] bộ giữ đầu điện cực [electrode tip holder]
  • 電極ドレッシング

    Kỹ thuật [ でんきょくドレッシング ] sự mài nhãn điện cực [electrode dressing]
  • 電極電位

    [ でんきょくでんい ] n điện thế điện cực 標準電極電位 :Điện thế điện cực tiêu chuẩn 可逆電極電位 :Điện...
  • 電機

    [ でんき ] n điện cơ 多くの電機メーカーやカメラメーカーにとって、デジタルカメラ事業は稼ぎ頭である :Đối...
  • 電機子

    [ でんきし ] n phần ứng (điện) 電機子巻き付け部 :Bộ phận bọc quanh phần ứng. 電機子漏れリアクタンス :sự...
  • 電気

    Mục lục 1 [ でんき ] 1.1 n 1.1.1 điện/đèn điện 1.1.2 điện khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんき ] 2.1.1 điện [electricity] [ でんき...
  • 電気で動く

    [ でんきでうごく ] exp chạy bằng điện バッテリーに蓄えられた電気で動く :Chạy bằng điện dự trữ trong pin....
  • 電気の球

    [ でんきのたま ] n Bóng điện/bóng đèn điện
  • 電気けいれん療法

    [ でんきけいれんりょうほう ] n Liệu pháp co giật do chạm điện 電気けいれん療法を施す :Tiến hành liệu pháp co...
  • 電気学

    [ でんきがく ] n điện khí học
  • 電気実験機

    [ でんきじっけんき ] n máy đo điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top