- Từ điển Nhật - Việt
震度
Xem thêm các từ khác
-
震動
[ しんどう ] n sự chấn động/chấn động -
震動させる
[ しんどうさせる ] n náo loạn -
震動する
Mục lục 1 [ しんどうする ] 1.1 n 1.1.1 chấn 1.2 vs 1.2.1 chấn động 1.3 vs 1.3.1 rung 1.4 vs 1.4.1 rung chuyển 1.5 vs 1.5.1 rung động... -
震災
[ しんさい ] n thảm họa động đất -
震災地
[ しんさいち ] n vùng có thảm họa động đất -
震源
[ しんげん ] n tâm động đất -
需容性調査
Kinh tế [ じゅようせいちょうさ ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
需給
[ じゅきゅう ] n nhu cầu và cung cấp -
需給緩和
Kinh tế [ じゅきゅうかんわ ] sự điều hòa cung cầu [relaxation of supply and demand] Category : Tài chính [財政] -
需要
Mục lục 1 [ じゅよう ] 2 / NHU YẾU / 2.1 n 2.1.1 nhu cầu/vật nhu yếu 3 Kinh tế 3.1 [ じゅよう ] 3.1.1 nhu cầu [demand, ALSO sales]... -
需要および供給のバランス
Kinh tế [ じゅようおよびきょうきゅうのばらんす ] Quan hệ cân bằng cung cầu [Balance between supply demand] Category : Kinh tế -
需要と供給
Kinh tế [ じゅようときょうきゅう ] cung cầu [supply and demand] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
需要と供給の法則
Mục lục 1 [ じゅようときょうきゅうのほうそく ] 1.1 n 1.1.1 quy luật cung cầu 2 Kinh tế 2.1 [ じゅようときょうきゅうのほうそく... -
需要と供給法則
Kinh tế [ じゅようときょうきゅうほうそく ] quy luật cung cầu [supply and demand law] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
需要及び供給の調整
Kinh tế [ じゅようおよびきょうきゅうのちょうせい ] Điều chỉnh cung cầu [To adjust the supply and demand] Category : Kinh tế -
需要増加
Tin học [ じゅようぞうか ] tăng cầu/nhu cầu tăng [increased demand/increasing demand] -
需要供給
[ じゅようきょうきゅう ] n nhu cầu và cung cấp -
需要を応答する
[ じゅようをおうとうする ] n đáp ứng nhu cầu -
需要を満たす
[ じゅようをみたす ] n đáp ứng nhu cầu -
霙
[ みぞれ ] n mưa tuyết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.