Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

霊峰

[ れいほう ]

n

ngọn núi thiêng liêng/ngọn núi thần thánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 霊園

    [ れいえん ] n nghĩa trang/nghĩa địa 広大な霊園 :Nghĩa trang rộng lớn ペーチ市にある初期キリスト教霊園 :Có...
  • 霊魂

    Mục lục 1 [ れいこん ] 1.1 n 1.1.1 vong hồn 1.1.2 linh hồn 1.1.3 hồn vía [ れいこん ] n vong hồn linh hồn hồn vía
  • 霊薬

    Mục lục 1 [ れいやく ] 1.1 n 1.1.1 linh đơn 1.1.2 linh đan [ れいやく ] n linh đơn linh đan
  • 霊肉

    [ れいにく ] n thể xác và linh hồn 霊肉の葛藤[争い] :Cuộc chiến mâu thuẫn giữa linh hồn và thể xác
  • 霊柩車

    [ れいきゅうしゃ ] n xe tang
  • [ かすみ ] n sương mù/màn che 霞か雲か分からない: không biết là sương hay là mây
  • 霞む

    [ かすむ ] v5m mờ sương/che mờ/mờ/nhòa 彼女の目は涙で霞んだ: mắt cô ấy mờ nước mắt 窓ガラスが霞む: cửa kính...
  • 錠前

    [ じょうまえ ] n thanh chắn cửa/khoá
  • 錠前や

    [ じょうまえや ] n thợ nguội
  • 錠剤

    [ じょうざい ] n viên thuốc/viên thuốc nén この錠剤は水と一緒に飲んでください: uống loại thuốc này với nước
  • 茣蓙

    [ ござ ] n chiếu rơm ござを敷く :Trải chiếu rơm
  • 蜥蜴

    [ とかげ ] n Con thằn lằn 蜥蜴のしっぽ切り :Cắt đuôi con thằn lằn
  • [ にしき ] n gấm
  • 錦布団

    [ にしきふとん ] n đệm bông
  • 錦蛇

    [ にしきへび ] n trăn
  • きり Sương mù, Sương mờ
  • 霧吹

    [ きりふき ] n bình phun 霧吹き器[スプレー・ボトル]で砂に水を吹き掛ける: phun nước lên cát bằng bình phun 霧吹き作用 :...
  • 霧吹き

    [ きりふき ] n bụi hơi nước
  • 霧笛

    [ むてき ] n còi báo hiệu trong sương mù
  • 霧雨

    [ きりさめ ] n mưa phùn 霧雨で道が汚い: đường bẩn vì mưa phùn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top