Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ みぞれ ]

n

mưa tuyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 郊外

    Mục lục 1 [ こうがい ] 1.1 vs 1.1.1 đồng nội 1.2 n 1.2.1 ngoại ô/ngoại thành [ こうがい ] vs đồng nội n ngoại ô/ngoại...
  • 胚子

    [ はいし ] n Phôi thai その機関で胚子の着床に関する研究をする :Sử dụng cơ quan này để nghiên cứu việc cấy phôi...
  • 胚珠

    [ はいしゅ ] n noãn/tế bào trứng 湾生胚珠 :noãn trứng 胚珠培養 :Cấy phôi
  • 胚性幹細胞

    [ はいせいみきさいぼう ] n Tế bào Trực hệ Phôi
  • 胞子

    [ ほうし ] n bào tử [thực vật] 大胞子 :Bào tử lớn. 単胞子 :Đơn bào
  • 郎党

    [ ろうどう ] n lão bộc/quản gia/người hầu cận/người tùy tùng/đầy tớ
  • 胎児

    Mục lục 1 [ たいじ ] 1.1 n 1.1.1 thai nhi/động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển/phôi/mầm...
  • 胎動

    Mục lục 1 [ たいどう ] 1.1 n 1.1.1 thúc đẩy/gia tăng 1.1.2 sự xúi giục/khích (tình trạng lộn xộn)/sự cử động của đứa...
  • 胎生

    [ たいせい ] n thai sinh
  • 胎盤

    Mục lục 1 [ たいばん ] 1.1 n 1.1.1 nhau thai/thai nghén 1.1.2 nhau thai/rau thai [ たいばん ] n nhau thai/thai nghén 癒着胎盤: nhau thai...
  • 胎盤用手はくり

    [ たいばんようてはくり ] n bóc rau nhân tạo
  • 胞衣

    [ えな ] n nhau thai
  • [ ぐん ] n huyện アメリカ一裕福な郡: Huyện dư giả giầu có ở Mĩ 郡から麻薬を追放するために人を雇う: Thuê người...
  • 胡座

    [ あぐら ] n kiểu ngồi khoanh chân/kiểu ngồi thiền/ngồi thiền/thiền/ngồi xếp bằng tròn あぐらをかいた: ngồi khoanh...
  • 郡県

    [ ぐんけん ] n tỉnh và huyện
  • 胡瓜

    [ きゅうり ] n, uk dưa chuột/dưa leo 胡瓜はつる性植物である: Dưa chuột là thực vật thuộc họ dây leo 私の好物は胡瓜のサンドイッチだ:...
  • 胡麻

    [ ごま ] n cây vừng/vừng 胡麻塩頭 : tóc muối tiêu すった胡麻: cây vừng trên mặt đất
  • 胡麻垂れ

    [ ごまだれ ] n Nước xốt vừng
  • 胡麻すり

    [ ごますり ] n người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh ごますりで~を手に入れる: có...
  • 胡麻塩

    [ ごましお ] n muối tiêu 胡麻塩ひげ: râu muối tiêu 胡麻塩頭: tóc muối tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top