Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

霜解け

[ しもどけ ]

n

sự tan băng/sự tan sương giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜜蜂

    [ みつばち ] n ong mật
  • 霜降り

    [ しもふり ] n sự phủ sương giá/ có lẫn mỡ (thịt)
  • 霜柱

    [ しもばしら ] n sương giá phủ trên mặt đất
  • 蜜柑

    [ みかん ] n quýt/quả quýt
  • [ つむ ] n kim đan/con suốt どんなに記憶力がよくても学が無ければ、糸巻き棒と錘はあるが糸の材料が無いようなもの。 :Dù...
  • 錘状

    [ すいじょう ] n có hình con suốt
  • 蜘蛛

    [ くも ] n con nhện 蜘蛛の家: \"Gia đình con nhện\" (phim Mỹ, năm 1955) 蜘蛛女のキス: nụ hôn của con nhện cái
  • 蜘蛛の巣

    [ くものす ] n màng nhện
  • [ はち ] n ong 蝶のように舞い、蜂のように刺す。 :Bay lượn như bướm và đốt như ong 蜂の巣に物を投げたら刺されないように注意せよ。 :Nếu...
  • 茂み

    [ しげみ ] n bụi cây
  • 茂る

    [ しげる ] v5r rậm rạp/um tùm/xanh tốt 夏草の茂る丘: quả đồi xanh tốt cỏ mùa hè 雑草の生い茂る庭: vườn um tùm cỏ...
  • 蜂蜜

    [ はちみつ ] n mật ong
  • 茄子

    Mục lục 1 [ なす ] 1.1 vs 1.1.1 cà 1.2 n 1.2.1 cà tím 2 [ なすび ] 2.1 n 2.1.1 cà [ なす ] vs cà n cà tím [ なすび ] n cà
  • Mục lục 1 [ さび ] 1.1 n 1.1.1 han 1.1.2 gỉ/gỉ sét 2 Kỹ thuật 2.1 [ さび ] 2.1.1 gỉ [rust] [ さび ] n han gỉ/gỉ sét Kỹ thuật...
  • 錆び危険

    Kinh tế [ さびきけん ] rủi ro han gỉ [risk of rust] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 錆びる

    Mục lục 1 [ さびる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 han gỉ 1.1.2 gỉ/bị gỉ/mai một [ さびる ] v1, vi han gỉ gỉ/bị gỉ/mai một
  • 錆止めペイント

    Kỹ thuật [ さびどめペイント ] sơn chống gỉ [anticorrosive paint for general use]
  • 錆止め油

    Kỹ thuật [ さびどめあぶら ] dầu chống gỉ [anticorrosive oil]
  • 震える

    Mục lục 1 [ ふるえる ] 1.1 v5u 1.1.1 ớn lạnh 1.1.2 lập cập 1.1.3 dún 1.1.4 chấn 1.2 v1 1.2.1 run rẩy/rung động/lắc 1.3 v1 1.3.1...
  • 震う

    [ ふるう ] v5u chấn động/rung lắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top