Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ かすみ ]

n

sương mù/màn che
霞か雲か分からない: không biết là sương hay là mây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 霞む

    [ かすむ ] v5m mờ sương/che mờ/mờ/nhòa 彼女の目は涙で霞んだ: mắt cô ấy mờ nước mắt 窓ガラスが霞む: cửa kính...
  • 錠前

    [ じょうまえ ] n thanh chắn cửa/khoá
  • 錠前や

    [ じょうまえや ] n thợ nguội
  • 錠剤

    [ じょうざい ] n viên thuốc/viên thuốc nén この錠剤は水と一緒に飲んでください: uống loại thuốc này với nước
  • 茣蓙

    [ ござ ] n chiếu rơm ござを敷く :Trải chiếu rơm
  • 蜥蜴

    [ とかげ ] n Con thằn lằn 蜥蜴のしっぽ切り :Cắt đuôi con thằn lằn
  • [ にしき ] n gấm
  • 錦布団

    [ にしきふとん ] n đệm bông
  • 錦蛇

    [ にしきへび ] n trăn
  • きり Sương mù, Sương mờ
  • 霧吹

    [ きりふき ] n bình phun 霧吹き器[スプレー・ボトル]で砂に水を吹き掛ける: phun nước lên cát bằng bình phun 霧吹き作用 :...
  • 霧吹き

    [ きりふき ] n bụi hơi nước
  • 霧笛

    [ むてき ] n còi báo hiệu trong sương mù
  • 霧雨

    [ きりさめ ] n mưa phùn 霧雨で道が汚い: đường bẩn vì mưa phùn
  • 霧散通信所

    [ むさんつうしんしょ ] n đài vô tuyến điện
  • [ いかり ] n cái neo/mỏ neo 船を錨で止める: dừng thuyền bằng mỏ neo  錨をおろしている: đang thả neo
  • 錨地

    Kinh tế [ びょうち ] bến [berth] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 錨地建て運賃

    Kinh tế [ びょうちたてうんちん ] suất cước tàu chợ [berth rates] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 錨地建運賃

    [ びょうちだてうんちん ] n suất cước tàu chợ
  • 錨地用船

    Mục lục 1 [ びょうちようせん ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu đến bến 2 Kinh tế 2.1 [ びょうちようせん ] 2.1.1 thuê tàu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top