Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Việt
露出する
Mục lục |
[ ろしゅつ ]
vs
vạch ra/phơi ra/phô bày/để lộ
- 体の一部を露出する: để lộ một phần cơ thể
- 彼女はそのような肌が露出するドレスを着るのを嫌がっている: cô ấy ngần ngại mặc chiếc váy để lộ da thịt như thế này.
[ ろしゅつする ]
vs
ra mặt
lộ
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
露出症
[ ろしゅつしょう ] n thói thích phô trương/bệnh thích phô trương -
録画
[ ろくが ] n băng video/ sự ghi hình この暴力行為はビデオ録画されており、昔ながらの問題に新たな難問を投げ掛けている。 :Những... -
録画する
[ ろくが ] vs ghi băng video ビデオカメラから録画する :Ghi từ máy quay video ~とのインタビューを録画する :Ghi... -
録音
[ ろくおん ] n sự ghi âm 録画または録音されたものをインターネットのホームページで公開する :Những cuộn băng... -
録音する
Mục lục 1 [ ろくおん ] 1.1 vs 1.1.1 ghi âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろくおんする ] 2.1.1 Ghi âm [ ろくおん ] vs ghi âm ...との会話をこっそりと録音する:... -
録音テープ
[ ろくおんテープ ] n băng ghi âm 録音テープをそのまま起こした写し :Có thể sao chép lại nguyên nội dung một cuộn... -
露草
[ つゆくさ ] n rau trai (thực vật) -
露顕
[ ろけん ] n sự phát hiện/sự phát kiến -
露見
[ ろけん ] n sự phát hiện/sự phát kiến 広範囲に行われている詐欺(行為)の露見 :Phát hiện trò lừa gạt đang... -
露骨
Mục lục 1 [ ろこつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng thắn/sự trực tính 1.2 adj-na 1.2.1 trơ tráo/mặt dạn mày dày/trắng trợn [ ろこつ...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-