Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

青信号

[ あおしんごう ]

n

Đèn xanh
「違うの、あの赤信号は私には関係ないの。ほら、あそこに上下に縦の矢印があって、前を向いてるでしょ。あれが、私の青信号なのよ」って、私は答えたの。 :Không, đèn đỏ đó không dành cho tôi. Nhìn này, dấu mũi tên xanh đó chuyển động lên xuống tức là đi thẳng, tôi nói "Đó là đèn của tôi".
そこで私が「どういう意味?」って言うと、「ダイエーまで、青信号ばかりだったじゃない」って

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 青地

    [ あおじ ] n Nền xanh 青地に白のX字形十字模様 :Hình chữ thập trắng trên nền xanh.
  • 青味泥

    [ あおみどろ ] n tảo ở ao/tảo xanh Ghi chú: Một loại tảo lục sinh sống trong nước ao tù.
  • 青内障

    [ あおそこひ ] n Bệnh tăng nhãn áp
  • 青写真

    Kỹ thuật [ あおじゃしん ] bản thiết kế nhà [Blueprint]
  • 青図

    [ あおず ] n Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang/bản thiết kế nhà/kế hoạch chi tiết/có những đường...
  • 青々

    [ あおあお ] n xanh lá cây/xanh tươi/tươi tốt xum xuê/xanh tốt その農場からは、青々とした美しい谷が見渡せた :Từ...
  • 青砥

    [ あおと ] n Cối xay đá loại trung bình làm bằng đá xanh
  • 青磁

    [ あおじ ] n Đồ sứ có màu xanh ngọc bích 澄んだ青磁のような色 :sáng như màu xanh ngọc được vẽ trên đồ sứ....
  • 青空

    [ あおぞら ] n trời xanh/thanh thiên/bầu trời trong xanh 抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる :Đi băng băng...
  • 青空市場

    Mục lục 1 [ あおぞらいちば ] 1.1 n 1.1.1 thị trường mở/thị trường tự do 2 [ あおぞらしじょう ] 2.1 n 2.1.1 Chợ trời/chợ...
  • 青空教室

    [ あおぞらきょうしつ ] n Lớp học ngoài trời/lớp học
  • 青竹

    [ あおだけ ] n Cây tre xanh/cây tre
  • 青立ち

    [ あおだち ] n Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại
  • 青筋

    [ あおすじ ] n Đường màu xanh/Tĩnh mạch nổi to có màu xanh dưới da 額に青筋を立てて激怒する :Giận dữ đến nỗi...
  • 青紫蘇

    [ あおじそ ] n Cây tía tô xanh
  • 青瓢箪

    Mục lục 1 [ あおびょうたん ] 1.1 n 1.1.1 quả bầu xanh/bầu xanh 1.1.2 người ốm yếu [ あおびょうたん ] n quả bầu xanh/bầu...
  • 青田

    Mục lục 1 [ あおた ] 1.1 n 1.1.1 Vườn cây có quả chưa chín (chỉ có lá xanh) 1.1.2 ruộng lúa xanh tốt/ruộng lúa [ あおた...
  • 青田買い

    Mục lục 1 [ あおたがい ] 1.1 n 1.1.1 Việc tìm kiếm tuyển dụng sinh viên còn chưa tốt nghiệp của công ty 1.1.2 Bán lúa khi...
  • 青畳

    [ あおだたみ ] n Chiếu mới/chiếu mới
  • 青物

    [ あおもの ] n rau cỏ/rau xanh/rau 青物市場 :Thị trường rau xanh 青物類 :Các loại rau xanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top