Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

青梅

[ あおうめ ]

n

Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa mơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 青森県

    [ あおもりけん ] n Tỉnh Aomori 青森県は三方を海に囲まれている。 :Tỉnh Aomori được bao quanh bởi ba con sông. 青森県立三沢航空科学館 :Hàng...
  • 青木

    Mục lục 1 [ あおき ] 1.1 n 1.1.1 cây xanh/cây còn sống 1.1.2 cây nguyệt quế Nhật Bản [ あおき ] n cây xanh/cây còn sống cây...
  • 青春

    Mục lục 1 [ せいしゅん ] 1.1 n 1.1.1 sự trẻ trung/tuổi thanh xuân 1.2 adj-no 1.2.1 trẻ/thuộc tuổi thanh xuân 1.3 adj-no 1.3.1 tuổi...
  • 青春期

    Mục lục 1 [ せいしゅんき ] 1.1 adj-no 1.1.1 thời trai trẻ 1.1.2 dậy thì [ せいしゅんき ] adj-no thời trai trẻ dậy thì
  • 青浮草

    [ あおうきくさ ] n Bèo tấm
  • 青海原

    [ あおうなばら ] n Biển xanh 青海原で :Trong đại dương xanh
  • 青海亀

    [ あおうみがめ ] n Rùa biển xanh
  • 青海苔

    [ あおのり ] n Tảo biển xanh/tảo biển
  • 青懸巣

    [ あおかけす ] n Chim giẻ cùi xanh
  • [ もや ] n sương mù
  • 蝕む

    Mục lục 1 [ むしばむ ] 1.1 v5m 1.1.1 sâu 1.1.2 gặm mòn/phá hủy (cơ thể, tâm hồn) 1.1.3 đục khoét/làm hỏng [ むしばむ ]...
  • Mục lục 1 [ せみ ] 1.1 n 1.1.1 ve sầu 1.1.2 ve [ せみ ] n ve sầu ve
  • 蝋燭

    Mục lục 1 [ ろうそく ] 1.1 n 1.1.1 cây nến 1.2 n, uk 1.2.1 nến/ngọn nến [ ろうそく ] n cây nến n, uk nến/ngọn nến 蝋燭を吹き消す :Thổi...
  • 蝋燭の芯

    [ ろうそくのしん ] n, uk ngọn nến
  • 静まる

    [ しずまる ] v5r lắng xuống/dịu đi/ngớt/lắng xuống/yên tĩnh xuống 風が静まった: gió đã ngớt
  • 静か

    [ しずか ] adj-na yên tĩnh/thanh bình
  • 静かな

    Mục lục 1 [ しずかな ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên tĩnh 1.1.2 yên lặng 1.1.3 vắng lặng 1.1.4 vắng 1.1.5 thanh vắng 1.1.6 lặng yên 1.1.7...
  • 静かに

    Mục lục 1 [ しずかに ] 1.1 adj-na 1.1.1 se sẽ 1.1.2 rón rén 1.1.3 khẽ [ しずかに ] adj-na se sẽ rón rén khẽ
  • 静かになる

    [ しずかになる ] adj-na im bặt
  • 静かに話す

    [ しずかにはなす ] adj-na nói khẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top