Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

青菜

[ あおな ]

n

Rau có lá màu xanh đậm
青菜に塩である : Tiu nghỉu,

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 青菜類

    [ あおなるい ] n rau cải ngọt
  • 青萍

    [ あおうきくさ ] n Bèo tấm
  • 青蝿

    [ あおばえ ] n Con nhặng
  • 青青

    [ あおあお ] n Xanh lá cây/xanh tươi/tươi tốt xum xuê ひげを剃ったあとが青青としている. :Sau khi cạo râu cằm anh...
  • 青鮫

    [ あおざめ ] n Cá mập xanh
  • 青豌豆

    [ あおえんどう ] n Đậu xanh/đậu
  • 青豆

    [ あおまめ ] n Đậu xanh
  • 青豆ぜんざい

    [ あおまめぜんざい ] n chè đậu xanh
  • 青貝

    [ あおがい ] n sò biển/vỏ sò Ghi chú: Một loài sò biển có vỏ ngoài xanh đen, mặt trong vỏ màu xanh nhạt, dài khoảng 3cm,...
  • 青鷺

    [ あおさぎ ] n con diệc Ghi chú: Một loại diệc lưng và đầu có màu xanh đen.
  • 青黴

    [ あおかび ] n Mốc xanh/mốc sản sinh ra chất kháng sinh penicillium
  • 青葉

    [ あおば ] n Lá xanh カッコウがとげがあらわな枝に留まるのを見れば、牛を売り小麦を買いなさい。そしてカッコウが青葉の枝に留まるのを見れば、小麦を売り羊を買いなさい。 :Khi...
  • 青膨れ

    [ あおぶくれ ] n sự sưng phù/sưng phù/phù
  • 青酸

    [ せいさん ] n axit xianhyđric
  • 青色

    Mục lục 1 [ あおいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lơ 1.1.2 Màu xanh da trời [ あおいろ ] n màu xanh lơ Màu xanh da trời 世界的に赤色、黄色、青色が交通信号に使われている :Màu...
  • 青色申告

    Mục lục 1 [ あおいろしんこく ] 1.1 n 1.1.1 Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh 2 Kinh tế 2.1 [ あおいろしんこく ] 2.1.1...
  • 青苔

    [ あおこけ ] n rêu xanh
  • 青雲

    [ せいうん ] v1 mây xanh
  • 青電話

    [ あおでんわ ] n Trạm điện thoại công cộng có màu xanh/hộp điện thoại công cộng
  • 青蛙

    [ あおがえる ] n Một loại ếch có da màu xanh/chẫu chàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top