Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

静止

[ せいし ]

n

sự yên lặng/sự yên tĩnh/sự đứng yên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 静止画

    Tin học [ せいしが ] ảnh tĩnh [still image]
  • 静止画像

    Tin học [ せいしがぞう ] ảnh tĩnh/ảnh nền/hình ảnh tĩnh/hình ảnh nền [background image/static image]
  • 頁送り

    Tin học [ ページおくり ] tiếp giấy [form feed (FF)] Explanation : Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt...
  • [ さそり ] n Con bọ cạp
  • 蠍座

    [ さそりざ ] n Chòm sao bọ cạp
  • 預ける

    [ あずける ] v1, vt giao cho/giao phó/gửi 旅行かばんを駅に預けた: tôi gửi túi du lịch ở nhà ga
  • 預け荷物

    [ あずけにもつ ] n hành lý kí gửi 預け荷物はとても重いです: hành lý kí gửi của tôi rất nặng
  • 預かり物

    [ あずかりもの ] n đồ gửi 預かり物を取る: lấy lại đồ gửi
  • 預かり資産

    Kinh tế [ あずかりしさん ] tài sản ký quỹ [deposit assets] Category : Tài chính [財政]
  • 預かり所

    Mục lục 1 [ あずかりしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng giữ hành lý/phòng gửi đồ 2 [ あずかりじょ ] 2.1 n 2.1.1 phòng giữ hành lý/phòng...
  • 預かる

    [ あずかる ] v5r, vt trông nom/canh giữ/chăm sóc 彼は妹の家を預かっている: anh ấy đang trông nom nhà cho em gái
  • 預合

    Kinh tế [ あずけあい ] vay và gửi [borrow and deposit] Explanation : 払い込みや出資の仮装行為。株式会社の株式の払い込みや有限会社の出資の履行の際、発起人または取締役が銀行や信託会社と通謀して、払い込みがないのに払い込みがあったかのように装うこと。商法で禁止。
  • 預り金

    Kinh tế [ あずかりきん ] khoản ký quỹ đặt cọc đã nhận [deposits received] Category : Tài chính [財政]
  • 預証券

    Kinh tế [ あずかりしょうけん ] cố phiếu hiện có [deposit note] Explanation : 倉庫業者が物品の寄託者に対して質入れ証券とともに交付する有価証券。...
  • 預託

    Kinh tế [ よたく ] gửi giữ [deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預託証券

    [ よたくしょうけん ] vs Biên lai tiền gửi
  • 預託証明書

    Kinh tế [ よたくしょうめいしょ ] giấy chứng lưu kho [warehouse certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預託証明書倉荷証券

    [ よたくしょうめいしょくらにしょうけん ] vs giấy chứng nhận lưu kho
  • 預託証書

    Kinh tế [ よたくしょうしょ ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預金

    Mục lục 1 [ よきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 tiền dự trữ/khoản tiền gửi trong ngân hàng 1.1.3 tiền đặt cọc 2 Kinh tế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top