- Từ điển Nhật - Việt
静的変数
Xem thêm các từ khác
-
静的解析
Tin học [ せいてきかいせき ] phân tích trả lời tĩnh [static response analysis] -
静的記憶装置
Tin học [ せいてききおくそうち ] lưu trữ tĩnh [static storage] -
静粛
Mục lục 1 [ せいしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự yên lặng/sự tĩnh lặng 1.2 adj-na 1.2.1 yên lặng/tĩnh lặng/yên ắng [ せいしゅく... -
静物
[ せいぶつ ] n tĩnh vật -
静荷重
Kỹ thuật [ せいかじゅう ] tải trọng tĩnh [dead load] -
蝙蝠
[ こうもり ] n con dơi/dơi 蝙蝠扇に同じ:giống cánh dơi -
静養
[ せいよう ] n tĩnh dưỡng -
静脈
[ じょうみゃく ] n tĩnh mạch -
静電印字装置
Tin học [ せいでんいんじそうち ] máy in tĩnh điện [electrostatic printer] -
静電印刷
Kỹ thuật [ せいでんいんさつ ] sự in tĩnh điện [electrostatic printing] -
静電塗装
Kỹ thuật [ せいでんとそう ] sơn tĩnh điện [electrostatic coating] Category : sơn [塗装] Explanation : 一般に被塗装物を陽極、噴霧装置を陰極とし、直流高電圧をかけて静電気を帯電させた噴霧状の塗料を、品物に電気的に引きつけて塗装する方法。 -
静電容量
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せいでんようりょう ] 1.1.1 dung lượng tĩnh điện [electrostatic capacity] 2 Tin học 2.1 [ せいでんようりょう... -
静電容量式厚さ測定器
Kỹ thuật [ せいでんようりょうしきあつさそくていき ] khí cụ đo độ dày kiểu dung lượng tĩnh điện [electrical capacitance... -
静電式プリンタ
Kỹ thuật [ せいでんしきプリンタ ] máy in kiểu tĩnh điện [electrostatic printer] -
静電作図装置
Tin học [ せいでんさくずそうち ] máy vẽ tĩnh điện [electrostatic plotter] -
静電プリンタ
Tin học [ せいでんプリンタ ] máy in tĩnh điện [electrostatic printer] -
静電プロッタ
Tin học [ せいでんプロッタ ] máy vẽ tĩnh điện [electrostatic plotter] -
静電記憶装置
Tin học [ せいでんきおくそうち ] lưu tĩnh điện [electrostatic storage] -
静電気
Mục lục 1 [ せいでんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tĩnh điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ せいでんき ] 2.1.1 tĩnh điện [static electricity] [ せいでんき... -
静電気プリンタ
Tin học [ せいでんきプリンタ ] máy in tĩnh điện [electrostatic printer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.