Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非公開会社

Kinh tế

[ ひこうかいがいしゃ ]

công ty ít người [close company]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 非図形文字

    Tin học [ ひずけいもじ ] ký tự không ảnh [nongraphic character]
  • 非球面レンズ

    Kỹ thuật [ ひきゅうめんレンズ ] mặt kính phi cầu [aspherical lens]
  • 非理

    [ ひり ] n sự vô lý/sự phi lý
  • 非破壊的

    Tin học [ ひはかいてき ] không hủy [non-destructive]
  • 非破壊読取り

    Tin học [ ひはかいよみとり ] đọc không hủy [nondestructive read]
  • 非破壊検査

    Kỹ thuật [ ひはかいけんさ ] sự kiểm tra không phá hỏng [nondestructive inspection] Explanation : 調査対象物を破壊せずに検査する方法。 設備を稼動させたまま、または、一部の限定した部分を停止するだけで、検査対象物に傷をつけずに外部から欠陥(劣化状況)を調べる。
  • 非礼

    Mục lục 1 [ ひれい ] 1.1 n 1.1.1 sự vô lễ/thất lễ 1.2 adj-na 1.2.1 vô lễ/thất lễ [ ひれい ] n sự vô lễ/thất lễ 非礼を許してください:...
  • 非科学的

    [ ひかがくてき ] adj-na Không khoa học
  • 非等価演算

    Tin học [ ひとうかえんざん ] phép XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation]
  • 非等時性伝送

    Tin học [ ひとうじせいでんそう ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [anisochronous transmission]
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top