Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非力

[ ひりき ]

adj-na

bất lực

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 非印刷文字

    Tin học [ ひいんさつもじ ] ký tự không in được [nonprinting character]
  • 非協定運賃

    Mục lục 1 [ ひきょうていうんちん ] 1.1 n 1.1.1 suất cước ngoài hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ ひきょうていうんちん ] 2.1.1...
  • 非協定運送人

    Kinh tế [ ひきょうていうんそうにん ] người chuyên chở ngoài hiệp hội [non-conference carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 非同次

    Kỹ thuật [ ひどうじ ] không đồng nhất [inhomogeneous] Category : toán học [数学]
  • 非同期

    Mục lục 1 [ ひどうき ] 1.1 n 1.1.1 Không đồng bộ 2 Tin học 2.1 [ ひどうき ] 2.1.1 dị bộ/thiếu đồng bộ/không đồng bộ...
  • 非同期平衡モード

    Tin học [ ひどうきへいこうモード ] Chế Độ Cân Bằng Không Đồng Bộ [ABM/Asynchronous Balanced Mode]
  • 非同期式

    Tin học [ ひどうきしき ] kiểu không đồng bộ [asynchronous]
  • 非同期式伝送

    Tin học [ ひどうきしきでんそう ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] Explanation : Một dạng truyền...
  • 非同期伝送

    Tin học [ ひどうきでんそう ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission]
  • 非同期伝送モード

    [ ひどうきでんそうもーど ] n Phương thức Truyền không đồng bộ

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

A Science Lab

692 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top