Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非助成回答

Kinh tế

[ ひじょせいかいとう ]

câu trả lời tự phát [unprompted response (SUR)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非助成想起

    Kinh tế [ ひじょせいそうき ] việc thu hồi sản phẩm không được giúp đỡ [unaided recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 非力

    [ ひりき ] adj-na bất lực
  • 非印刷文字

    Tin học [ ひいんさつもじ ] ký tự không in được [nonprinting character]
  • 非協定運賃

    Mục lục 1 [ ひきょうていうんちん ] 1.1 n 1.1.1 suất cước ngoài hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ ひきょうていうんちん ] 2.1.1...
  • 非協定運送人

    Kinh tế [ ひきょうていうんそうにん ] người chuyên chở ngoài hiệp hội [non-conference carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 非同次

    Kỹ thuật [ ひどうじ ] không đồng nhất [inhomogeneous] Category : toán học [数学]
  • 非同期

    Mục lục 1 [ ひどうき ] 1.1 n 1.1.1 Không đồng bộ 2 Tin học 2.1 [ ひどうき ] 2.1.1 dị bộ/thiếu đồng bộ/không đồng bộ...
  • 非同期平衡モード

    Tin học [ ひどうきへいこうモード ] Chế Độ Cân Bằng Không Đồng Bộ [ABM/Asynchronous Balanced Mode]
  • 非同期式

    Tin học [ ひどうきしき ] kiểu không đồng bộ [asynchronous]
  • 非同期式伝送

    Tin học [ ひどうきしきでんそう ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] Explanation : Một dạng truyền...
  • 非同期伝送

    Tin học [ ひどうきでんそう ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission]
  • 非同期伝送モード

    [ ひどうきでんそうもーど ] n Phương thức Truyền không đồng bộ
  • 非同期応答モード

    Tin học [ ひどうきおうとうモード ] Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ [Asynchronous Response Mode/ARM]
  • 非同期バス

    Tin học [ ひどうきバス ] bus không đồng bộ [asynchronous bus]
  • 非同期転送モード

    Tin học [ ひどうきてんそうモード ] chế độ truyền không đồng bộ/ATM [Asynchronous Transfer Mode/ATM] Explanation : ATM là kỹ...
  • 非同期通信アダプタ

    Tin học [ ひどうきつうしんアダプタ ] bộ điều hợp truyền thông không đồng bộ [asynchronous communications adapter]
  • 非同期手続き

    Tin học [ ひどうきてつづき ] thủ tục không đồng bộ [asynchronous procedure]
  • 非合理

    Mục lục 1 [ ひごうり ] 1.1 adj-na 1.1.1 không lôgíc 1.2 n 1.2.1 Tính không lôgíc [ ひごうり ] adj-na không lôgíc n Tính không lôgíc
  • 非合理的

    [ ひごうりてき ] adj-na Phi lý
  • 非合法

    Mục lục 1 [ ひごうほう ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không hợp pháp/phi pháp 1.2 n 1.2.1 sự không hợp pháp/sự phi pháp [ ひごうほう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top