Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Việt
非合理的
Xem tiếp các từ khác
-
非合法
Mục lục 1 [ ひごうほう ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không hợp pháp/phi pháp 1.2 n 1.2.1 sự không hợp pháp/sự phi pháp [ ひごうほう... -
非変換
[ ひへんかん ] n Không chuyển đổi -
非実行文
Tin học [ ひじっこうぶん ] lệnh không thể thực hiện được [nonexecutable statement] -
非対応
Tin học [ ひたいおう ] không tương thích [unsupported/incompatible] -
非対称
Tin học [ ひたいしょう ] không đối xứng [asymmetric(al)] -
非対称型デジタルループ
Tin học [ ひたいしょうがたデジタルループ ] đường thuê bao số bất đối xứng/ADSL [asymmetric digital subscriber loop (ADSL)]... -
非対称データフロー
Tin học [ ひたいしょうデータフロー ] luồng dữ liệu không đối xứng [asymmetric data flow] -
非対称分布
Kỹ thuật [ ひたいしょうぶんぷ ] sự phân bổ không đối xứng [asymmetric distribution] -
非専属セールスマン
Kinh tế [ ひせんぞくせーるすまん ] người đại diện nhiều hãng [general salesman] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非上場
Kinh tế [ ひじょうじょう ] Không niêm yết(chứng khoán)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.558 lượt xemBikes
719 lượt xemRestaurant Verbs
1.397 lượt xemVegetables
1.284 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp