Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非同期式伝送

Tin học

[ ひどうきしきでんそう ]

truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission]
Explanation: Một dạng truyền dữ liệu, ở đó thông tin được gửi mỗi lần một ký tự, có các quãng thời gian biến đổi giữa các ký tự; thường được dùng để liên lạc thông qua modem. Bởi vì việc truyền dị bộ không dựa trên bộ tính giờ chung cho phép các bên gửi và nhận tách riêng các ký tự theo các kỳ hạn cụ thể, nên mỗi ký tự được truyền sẽ gồm có một số lượng bit dữ liệu (tức chính bản thân ký tự đó), đi trước chúng là một tín hiệu "bắt đầu ký tự" , được mệnh danh là bit khởi đầu, và được kêt thúc bằng một bit chẵn lẻ tùy chọn theo sau là 1, 1. 5, hoặc 2 tín hiệu "kết thúc ký tự" , được gọi là các bit dừng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非同期伝送

    Tin học [ ひどうきでんそう ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission]
  • 非同期伝送モード

    [ ひどうきでんそうもーど ] n Phương thức Truyền không đồng bộ
  • 非同期応答モード

    Tin học [ ひどうきおうとうモード ] Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ [Asynchronous Response Mode/ARM]
  • 非同期バス

    Tin học [ ひどうきバス ] bus không đồng bộ [asynchronous bus]
  • 非同期転送モード

    Tin học [ ひどうきてんそうモード ] chế độ truyền không đồng bộ/ATM [Asynchronous Transfer Mode/ATM] Explanation : ATM là kỹ...
  • 非同期通信アダプタ

    Tin học [ ひどうきつうしんアダプタ ] bộ điều hợp truyền thông không đồng bộ [asynchronous communications adapter]
  • 非同期手続き

    Tin học [ ひどうきてつづき ] thủ tục không đồng bộ [asynchronous procedure]
  • 非合理

    Mục lục 1 [ ひごうり ] 1.1 adj-na 1.1.1 không lôgíc 1.2 n 1.2.1 Tính không lôgíc [ ひごうり ] adj-na không lôgíc n Tính không lôgíc
  • 非合理的

    [ ひごうりてき ] adj-na Phi lý
  • 非合法

    Mục lục 1 [ ひごうほう ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không hợp pháp/phi pháp 1.2 n 1.2.1 sự không hợp pháp/sự phi pháp [ ひごうほう...
  • 非変換

    [ ひへんかん ] n Không chuyển đổi
  • 非実行文

    Tin học [ ひじっこうぶん ] lệnh không thể thực hiện được [nonexecutable statement]
  • 非対応

    Tin học [ ひたいおう ] không tương thích [unsupported/incompatible]
  • 非対称

    Tin học [ ひたいしょう ] không đối xứng [asymmetric(al)]
  • 非対称型デジタルループ

    Tin học [ ひたいしょうがたデジタルループ ] đường thuê bao số bất đối xứng/ADSL [asymmetric digital subscriber loop (ADSL)]...
  • 非対称データフロー

    Tin học [ ひたいしょうデータフロー ] luồng dữ liệu không đối xứng [asymmetric data flow]
  • 非対称分布

    Kỹ thuật [ ひたいしょうぶんぷ ] sự phân bổ không đối xứng [asymmetric distribution]
  • 非専属セールスマン

    Kinh tế [ ひせんぞくせーるすまん ] người đại diện nhiều hãng [general salesman] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 非上場

    Kinh tế [ ひじょうじょう ] Không niêm yết(chứng khoán)
  • 非上場証券

    Mục lục 1 [ ひじょうじょうしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán không yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ ひじょうじょうしょうけん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top