Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非対称型デジタルループ

Tin học

[ ひたいしょうがたデジタルループ ]

đường thuê bao số bất đối xứng/ADSL [asymmetric digital subscriber loop (ADSL)]
Explanation: Hệ thống điện thoại ở Mỹ chủ yếu là kiểu số, mặc dù phần lớn máy điện thoại là thiết bị kiểu tương tự. Dây điện thoại xoắn đôi bằng đồng đã được xài rất phù hợp cho truyền dẫn tiếng nói, nhưng không thích hợp với truyền dẫn tín hiệu số tốc độ cao. Tuy nhiên, đến nay đã xuất hiện những công nghệ mới sử dụng kỹ thuật line-encoding, trong đó có ADSL, nhằm cung cấp truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao qua đường điện thoại nội tỉnh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非対称データフロー

    Tin học [ ひたいしょうデータフロー ] luồng dữ liệu không đối xứng [asymmetric data flow]
  • 非対称分布

    Kỹ thuật [ ひたいしょうぶんぷ ] sự phân bổ không đối xứng [asymmetric distribution]
  • 非専属セールスマン

    Kinh tế [ ひせんぞくせーるすまん ] người đại diện nhiều hãng [general salesman] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 非上場

    Kinh tế [ ひじょうじょう ] Không niêm yết(chứng khoán)
  • 非上場証券

    Mục lục 1 [ ひじょうじょうしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán không yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ ひじょうじょうしょうけん...
  • 非上場株

    Mục lục 1 [ ひじょうじょうかぶ ] 1.1 n 1.1.1 cổ phiếu không yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ ひじょうじょうかぶ ] 2.1.1 cổ phiếu...
  • 非常

    Mục lục 1 [ ひじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết 1.2 n 1.2.1...
  • 非常に

    Mục lục 1 [ ひじょうに ] 1.1 adv 1.1.1 tuyệt vời 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt/rất 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết...
  • 非常にきれいである

    [ ひじょうにきれいである ] adv rất đẹp
  • 非常に多い

    [ ひじょうにおおい ] adv rất nhiều
  • 非常に寒い

    [ ひじょうにさむい ] adv lạnh giá
  • 非常に差異ある

    [ ひじょうにさいある ] adv khác xa
  • 非常に喜ぶ

    [ ひじょうによろこぶ ] adv rất vui mừng
  • 非常に美しい

    [ ひじょうにうつくしい ] adv rất đẹp
  • 非常に遠い

    Mục lục 1 [ ひじょうにとおい ] 1.1 adv 1.1.1 xa vời 1.1.2 xa tít [ ひじょうにとおい ] adv xa vời xa tít
  • 非常に遅く

    [ ひじょうにおそく ] adv chậm rì
  • 非常に静かになる

    [ ひじょうにしずかになる ] adv im phắc
  • 非常に高い

    [ ひじょうにたかい ] adv rất cao
  • 非常に良い

    [ ひじょうによい ] adv rất tốt
  • 非常に速い

    [ ひじょうにはやい ] adv rất nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top