- Từ điển Nhật - Việt
非常にきれいである
Các từ tiếp theo
-
非常に多い
[ ひじょうにおおい ] adv rất nhiều -
非常に寒い
[ ひじょうにさむい ] adv lạnh giá -
非常に差異ある
[ ひじょうにさいある ] adv khác xa -
非常に喜ぶ
[ ひじょうによろこぶ ] adv rất vui mừng -
非常に美しい
[ ひじょうにうつくしい ] adv rất đẹp -
非常に遠い
Mục lục 1 [ ひじょうにとおい ] 1.1 adv 1.1.1 xa vời 1.1.2 xa tít [ ひじょうにとおい ] adv xa vời xa tít -
非常に遅く
[ ひじょうにおそく ] adv chậm rì -
非常に静かになる
[ ひじょうにしずかになる ] adv im phắc -
非常に高い
[ ひじょうにたかい ] adv rất cao -
非常に良い
[ ひじょうによい ] adv rất tốt
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
282 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBikes
724 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.