- Từ điển Nhật - Việt
非常に美しい
Xem thêm các từ khác
-
非常に遠い
Mục lục 1 [ ひじょうにとおい ] 1.1 adv 1.1.1 xa vời 1.1.2 xa tít [ ひじょうにとおい ] adv xa vời xa tít -
非常に遅く
[ ひじょうにおそく ] adv chậm rì -
非常に静かになる
[ ひじょうにしずかになる ] adv im phắc -
非常に高い
[ ひじょうにたかい ] adv rất cao -
非常に良い
[ ひじょうによい ] adv rất tốt -
非常に速い
[ ひじょうにはやい ] adv rất nhanh -
非常に悲しい
[ ひじょうにかなしい ] adv buồn tênh -
非常停止
Kỹ thuật [ ひじょうていし ] sự dừng khẩn cấp [emergency] -
非常口
Mục lục 1 [ ひじょうぐち ] 1.1 n 1.1.1 lối thoát 1.1.2 cửa ra khẩn cấp/cửa thoát hiểm [ ひじょうぐち ] n lối thoát cửa... -
非常事態
[ ひじょうじたい ] n trạng thái khẩn cấp -
非常事態対処計画
[ ひじょうじたいたいしょけいかく ] n Kế hoạch xử lý lỗi bất thường -
非常代理
Mục lục 1 [ ひじょうだいり ] 1.1 n 1.1.1 đại diện khi cần 2 Kinh tế 2.1 [ ひじょうだいり ] 2.1.1 đại điện khi cần [agent... -
非常ブレーキ
Mục lục 1 [ ひじょうブレーキ ] 1.1 n 1.1.1 phanh khẩn cấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひじょうブレーキ ] 2.1.1 phanh khẩn cấp [emergency... -
非常勤
[ ひじょうきん ] n việc bán thời gian -
非常勤講師
[ ひじょうきんこうし ] n giảng viên phụ giảng -
非常線
[ ひじょうせん ] n rào ngăn của cảnh sát -
非常用取り出しホール
Tin học [ ひじょうようとりだしホール ] khe đẩy ra khẩn gấp [emergency eject hole] -
非常用炉心冷却装置
[ ひじょうようろしんれいきゃくそうち ] n Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp -
非常駐
Tin học [ ひじょうちゅう ] tạm thời/ngắn ngủi [transient (a-no)] -
非常識
[ ひじょうしき ] n sự thiếu tri giác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.