- Từ điển Nhật - Việt
非常代理
Mục lục |
[ ひじょうだいり ]
n
đại diện khi cần
Kinh tế
[ ひじょうだいり ]
đại điện khi cần [agent of necessity]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
非常ブレーキ
Mục lục 1 [ ひじょうブレーキ ] 1.1 n 1.1.1 phanh khẩn cấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひじょうブレーキ ] 2.1.1 phanh khẩn cấp [emergency... -
非常勤
[ ひじょうきん ] n việc bán thời gian -
非常勤講師
[ ひじょうきんこうし ] n giảng viên phụ giảng -
非常線
[ ひじょうせん ] n rào ngăn của cảnh sát -
非常用取り出しホール
Tin học [ ひじょうようとりだしホール ] khe đẩy ra khẩn gấp [emergency eject hole] -
非常用炉心冷却装置
[ ひじょうようろしんれいきゃくそうち ] n Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp -
非常駐
Tin học [ ひじょうちゅう ] tạm thời/ngắn ngủi [transient (a-no)] -
非常識
[ ひじょうしき ] n sự thiếu tri giác -
非常識者
[ ひじょうしきしゃ ] n dở người -
非交換性
Kinh tế [ ひこうかんせい ] tính không thể chuyển đổi (tiền tệ) [inconvertibility] Category : Tiền tệ [通貨] -
蝎座
[ さそりざ ] n Cung Hổ Cáp -
非人道的
[ ひじんどうてき ] n vô nhân đạo -
非人間的
[ ひにんげんてき ] adj mất tính người/phi nhân tính -
非人情
Mục lục 1 [ ひにんじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 Nhẫn tâm/vô nhân đạo/sắt đá 1.2 n 1.2.1 sự nhẫn tâm/sự vô nhân đạo/sự sắt... -
非会話モード
Tin học [ ひかいわモード ] chế độ không tương tác [non-interactive mode] -
非循環的
[ ひじゅんかんてき ] adj-na Không có chu kỳ -
非保護領域
Tin học [ ひほごりょういき ] vùng không được bảo vệ [unprotected area] -
非圧縮
Tin học [ ひあっしゅく ] không nén [noncompressed] -
非リアルタイム
Tin học [ ひリアルタイム ] không phải thời gian thực [non real time] -
非デスクリプタ
Tin học [ ひデスクリプタ ] không có miêu tả [non-descriptor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.