Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非常線

[ ひじょうせん ]

n

rào ngăn của cảnh sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非常用取り出しホール

    Tin học [ ひじょうようとりだしホール ] khe đẩy ra khẩn gấp [emergency eject hole]
  • 非常用炉心冷却装置

    [ ひじょうようろしんれいきゃくそうち ] n Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp
  • 非常駐

    Tin học [ ひじょうちゅう ] tạm thời/ngắn ngủi [transient (a-no)]
  • 非常識

    [ ひじょうしき ] n sự thiếu tri giác
  • 非常識者

    [ ひじょうしきしゃ ] n dở người
  • 非交換性

    Kinh tế [ ひこうかんせい ] tính không thể chuyển đổi (tiền tệ) [inconvertibility] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 蝎座

    [ さそりざ ] n Cung Hổ Cáp
  • 非人道的

    [ ひじんどうてき ] n vô nhân đạo
  • 非人間的

    [ ひにんげんてき ] adj mất tính người/phi nhân tính
  • 非人情

    Mục lục 1 [ ひにんじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 Nhẫn tâm/vô nhân đạo/sắt đá 1.2 n 1.2.1 sự nhẫn tâm/sự vô nhân đạo/sự sắt...
  • 非会話モード

    Tin học [ ひかいわモード ] chế độ không tương tác [non-interactive mode]
  • 非循環的

    [ ひじゅんかんてき ] adj-na Không có chu kỳ
  • 非保護領域

    Tin học [ ひほごりょういき ] vùng không được bảo vệ [unprotected area]
  • 非圧縮

    Tin học [ ひあっしゅく ] không nén [noncompressed]
  • 非リアルタイム

    Tin học [ ひリアルタイム ] không phải thời gian thực [non real time]
  • 非デスクリプタ

    Tin học [ ひデスクリプタ ] không có miêu tả [non-descriptor]
  • 非フレーム形式

    Tin học [ ひフレームけいしき ] không có khung [unframed (format)]
  • 非分散型赤外線分析計

    thiết bị phân tích kiểu không khuếch tán có sự hấp thụ hồng ngoại
  • 非切削加工

    Kỹ thuật [ ひせっさくかこう ] sự gia công không cắt gọt [noncutting process]
  • 非喫煙者

    [ ひきつえんしゃ ] n người không hút thuốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top