Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非構造的調査票

Kinh tế

[ ひこうぞうてきちょうさひょう ]

phiếu điều tra hoàn toàn không có cấu trúc [completely unstructured questionnaire (SUR)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非標本誤差

    Kinh tế [ ひひょうほんごさ ] sai số không chọn mẫu [non-sampling error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 非正則行列

    Tin học [ ひせいそくぎょうれつ ] ma trận đơn [singular matrix]
  • 非武装

    [ ひぶそう ] n Sự phi quân sự/sự phi vũ trang
  • 非武装中立

    [ ひぶそうちゅうりつ ] n sự trung lập phi vũ trang
  • 非武装地帯

    [ ひぶそうちたい ] n Khu Phi quân sự
  • 非毀

    [ ひき ] n Lời nói xấu
  • 非民主

    [ ひみんしゅ ] n sự phi dân chủ
  • 非溶接の鉄管

    Kỹ thuật [ ひようせつのてっかん ] ống liền không hàn
  • 非情

    Mục lục 1 [ ひじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 chai sạn/nhẫn tâm 1.2 n 1.2.1 sự chai sạn/sự nhẫn tâm/sự vô tình [ ひじょう ] adj-na...
  • 非情に高い

    [ ひじょうにたかい ] n chót vót
  • 非戦闘員

    [ ひせんとういん ] n thường dân
  • 非流通手形

    Mục lục 1 [ ひりゅうつうてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh tế...
  • 非海上保険

    Mục lục 1 [ ひかいじょうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm phi hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ ひかいじょうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm...
  • 非政府組織

    [ ひせいふそしき ] n tổ chức phi chính phủ
  • 非整数値

    Tin học [ ひせいすうち ] giá trị không phải kiểu nguyên [non-integer value]
  • 非才な

    [ ひさいな ] adj-na vô tài
  • 非手続き型言語

    Tin học [ ひてつづきかたげんご ] ngôn ngữ phi thủ tục [nonprocedural language]
  • 非曲

    [ ひきょく ] n bi khúc
  • 非晶質

    [ ひしょうしつ ] n Vô định hình
  • 非晶質合金

    Kỹ thuật [ ひしょうしつごうきん ] hợp kim vô định hình [amorphous alloys]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top