Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非民主

[ ひみんしゅ ]

n

sự phi dân chủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非溶接の鉄管

    Kỹ thuật [ ひようせつのてっかん ] ống liền không hàn
  • 非情

    Mục lục 1 [ ひじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 chai sạn/nhẫn tâm 1.2 n 1.2.1 sự chai sạn/sự nhẫn tâm/sự vô tình [ ひじょう ] adj-na...
  • 非情に高い

    [ ひじょうにたかい ] n chót vót
  • 非戦闘員

    [ ひせんとういん ] n thường dân
  • 非流通手形

    Mục lục 1 [ ひりゅうつうてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh tế...
  • 非海上保険

    Mục lục 1 [ ひかいじょうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm phi hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ ひかいじょうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm...
  • 非政府組織

    [ ひせいふそしき ] n tổ chức phi chính phủ
  • 非整数値

    Tin học [ ひせいすうち ] giá trị không phải kiểu nguyên [non-integer value]
  • 非才な

    [ ひさいな ] adj-na vô tài
  • 非手続き型言語

    Tin học [ ひてつづきかたげんご ] ngôn ngữ phi thủ tục [nonprocedural language]
  • 非曲

    [ ひきょく ] n bi khúc
  • 非晶質

    [ ひしょうしつ ] n Vô định hình
  • 非晶質合金

    Kỹ thuật [ ひしょうしつごうきん ] hợp kim vô định hình [amorphous alloys]
  • 靡く

    Mục lục 1 [ なびく ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 cúi mình/oằn mình 1.1.2 bay/bay lật phật [ なびく ] v5k, vi cúi mình/oằn mình 金の力になびく:...
  • Mục lục 1 [ おも ] 1.1 n 1.1.1 mặt/bề ngoài 2 [ つら ] 2.1 n 2.1.1 bộ mặt/cái mặt 2.1.2 bề mặt/mặt 3 [ めん ] 3.1 n 3.1.1 mặt...
  • 面する

    [ めんする ] vs-s giáp mặt/nhìn ra/hướng ra このホーテルは海に面する: khách sạn này nhìn ra biển
  • 面取り

    Kỹ thuật [ めんとり ] cắt vát
  • 面取りする

    [ めんとりする ] n cắt góc (cho còn sắc)
  • 面取りバイト

    Kỹ thuật [ めんとりバイト ] dao gọt vát góc [chamfering tool]
  • 面子

    [ めんつ ] n khuôn mặt/sĩ diện (của ai đó)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top